Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

いご

Mục lục

[ 以後 ]

n-adv, n-t

sau đó/từ sau đó/từ sau khi
5時 ~ は家にいる。: Từ sau 5 giờ là tôi ở nhà.
Ghi chú: đi ghép sau từ khác

[ 囲碁 ]

n

cờ vây/cờ gô
囲碁で下手を持つ: chấp trong chơi cờ vây
今では、日本の子供達は囲碁が大好きです: ngày nay trẻ em Nhật Bản rất thích cờ vây
囲碁を習いんですが、教えてくれますか: tôi đang học chơi cờ vây, anh dạy tôi được không?

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • いごっそう

    n kẻ ngoan cố 子知見の人々はいごっそうで: người tỉnh Kochi là những kẻ ngoan cố Ghi chú: Từ chỉ khí chất của người...
  • いい

    [ 良い ] adj, col, uk tốt/đẹp/đúng (体の具合が)とても良い。: sức khoẻ tốt こんな(ひどい)実績では彼は大統領に立候補するより隠居した方が良い。:...
  • いい加減

    Mục lục 1 [ いいかげん ] 1.1 adv 1.1.1 đại khái/tàm tạm/một vừa hai phải 1.2 exp 1.2.1 mơ hồ/không rõ ràng 1.3 adj-na 1.3.1...
  • いい加減な

    Mục lục 1 [ いいかげんな ] 1.1 adj-na 1.1.1 dối trá 1.1.2 bông đùa [ いいかげんな ] adj-na dối trá bông đùa
  • いい加減にしなさい

    [ いいかげんにしなさい ] exp đủ rồi!/thôi đi! 意地を張るのもいい加減にしなさい。: Đừng cố bướng bỉnh như thế...
  • いい加減にする

    [ いいかげんにする ] exp chấm dứt/vượt qua khỏi/thoát khỏi sự ràng buộc nào đó ở mức độ quá mức cho phép/dừng/đừng/cho...
  • いいおよぶ

    [ 言い及ぶ ] v5b nhắc đến/đề cập đến/nói đến/nhắc tới/đề cập tới/nói tới 会社の内情にまで言い及ぶ: nói...
  • いいだす

    [ 言い出す ] v5s nói ra/bắt đầu nói/ngỏ lời/đưa ra ぼくは何を言い出すか分からないよ。: Tôi không biết phải nói...
  • いいつたえ

    [ 言伝え ] n truyền thuyết 土地の言伝え: truyền thuyết về đất
  • いいつける

    Mục lục 1 [ 言いつける ] 1.1 n 1.1.1 sai bảo 2 [ 言い付ける ] 2.1 v1 2.1.1 ra lệnh/chỉ thị/giãy bày/kể lể/mách/mách lẻo...
  • いいとしをして

    Mục lục 1 [ いい年をして ] 1.1 / NIÊN / 1.2 exp 1.2.1 hãy làm đúng với suy nghĩ ở lứa tuổi của mình!/hành động cho phù...
  • いいなり

    [ 言いなり ] n vâng lời/tuân lệnh/gọi dạ bảo vâng/nghe theo あいつはいつもボスの言いなりだ。ボスがやれと言ったことをやるだけだ:...
  • いいにおい

    [ いい匂い ] exp mùi thơm
  • いいにくい

    [ 言いにくい ] n khó nói
  • いいにげる

    [ 言い逃げる ] v5u đánh trống lảng
  • いいぶん

    [ 言い分 ] n giải thích/lý do lý trấu/phân trần/giãi bày/cớ/biện hộ (人)の言い分から判断すると: Phán đoán từ...
  • いいほん

    [ いい本 ] exp sách hay
  • いいまわし

    [ 言い回し ] n cách nói/cách thể hiện/giải thích/biện hộ/lý do lý trấu/nói vòng vo (人)が知っている日本語の言い回し:...
  • いいがかり

    [ 言い掛かり ] n buộc tội/lời buộc tội/chê trách/lời chê trách 笑える言いがかり: lời buộc tội ngớ ngẩn, nực cười...
  • いいえ

    Mục lục 1 [ 否 ] 1.1 / PHỦ / 1.2 n, int, uk 1.2.1 không [ 否 ] / PHỦ / n, int, uk không あなたはタバコを吸いますか。いいえ、私は吸いません:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top