Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

いしあたま

[ 石頭 ]

n

người cứng nhắc
(人)が頑固で石頭である :Người cứng nhắc và bảo thủ
あいつは石頭だ〈ぶつかって〉 :thằng bé cứng đầu như đá

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • いしわた

    Kỹ thuật [ 石綿 ] amiăng/thạch miên [asbestos]
  • いしゃ

    Mục lục 1 [ 医者 ] 1.1 n 1.1.1 y 1.1.2 thầy thuốc 1.1.3 thầy lang 1.1.4 đại phu 1.1.5 bác sĩ [ 医者 ] n y thầy thuốc thầy lang...
  • いしゃりょう

    [ 慰謝料 ] n bồi thường 慰謝料として_ドルを受け取る: nhận ~ đôla tiền bồi thường 懲罰的慰謝料を要求する: đồi...
  • いしゃをさがしにいく

    [ 医者を探しに行く ] n chạy thầy
  • いしゃをする

    [ 医者をする ] n làm thầy
  • いしをそんちょうする

    [ 意思を尊重する ] exp tôn trọng ý chí ~の意思を尊重する: tôn trọng ý chí, quan điểm của まず(人)の意思を尊重する:...
  • いしをひょうじする

    [ 意志を表示する ] n tỏ lòng
  • いしをほそうする

    [ 石を舗装する ] n rải đá
  • いしをめいじする

    [ 意志を明示する ] n bày tỏ lòng
  • いしんをうしなう

    [ 威信を失う ] n mất uy tín
  • いしやま

    [ 石山 ] n núi đá
  • いしょ

    [ 遺書 ] n di thư
  • いしょく

    Mục lục 1 [ 委嘱 ] 1.1 n 1.1.1 sự dặn dò/sự ủy thác 2 [ 委嘱する ] 2.1 vs 2.1.1 dặn dò/ủy thác/ủy quyền 3 [ 移植 ] 3.1...
  • いしょくじゅう

    [ 衣食住 ] n nhu cầu thiết yếu của cuộc sống (ăn, uống...) 衣食住の費用: chi phí cho nhu cầu sinh hoạt thiết yếu 最低限の衣食住の必要:...
  • いしょくじゅうぶんな

    [ 衣食充分な ] n đủ ăn đủ mặc
  • いしょくかのうせい

    Tin học [ 移植可能性 ] tính khả chuyển [(code) portability]
  • いしょくせい

    Tin học [ 移植性 ] tính khả chuyển [portability]
  • いしょうとだな

    [ 衣装戸棚 ] n tủ áo からっぽの衣装戸棚: tủ áo rỗng tuếch 寝室にある衣装戸棚: tủ áo trong phòng ngủ 部屋の隅にはめ込んだ衣装戸棚:...
  • いしゅ

    Mục lục 1 [ 異種 ] 1.1 n 1.1.1 phẩm loại 1.1.2 dị chủng [ 異種 ] n phẩm loại dị chủng
  • いしゅの

    [ 異種の ] n dị tính
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top