Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

いちじほうていしき

Kỹ thuật

[ 一次方程式 ]

phương trình tuyến tính/phương trình bậc nhất [linear equation/equation of the first degree]
Category: toán học [数学]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • いちじまたはにじきょく

    Tin học [ 一次又は二次局 ] chính-phụ [primary-secondary]
  • いちじがわ

    Kỹ thuật [ 一次側 ] phía sơ cấp [primary side]
  • いちじじゅうぞく

    Kỹ thuật [ 一次従属 ] tuyến phụ thuộc [linearly dependent] Category : toán học [数学]
  • いちじしりょう

    Tin học [ 一次資料 ] nguồn thứ cấp [primary source]
  • いちじけつごう

    Kỹ thuật [ 一次結合 ] tổ hơp tuyến [linear combination] Category : toán học [数学]
  • いちじげん

    Tin học [ 一次元 ] một chiều [one dimensional]
  • いちじげんくうかん

    Kỹ thuật [ 一次元空間 ] không gian một chiều [one-dimensional space] Category : toán học [数学]
  • いちじあやまり

    Tin học [ 一時誤り ] lỗi mềm/lỗi tạm thời [soft error/transient error]
  • いちじファイル

    Tin học [ 一時ファイル ] tệp tạm thời [temporary file]
  • いちじょう

    [ 一錠 ] n một khay イチゴジャムの一錠: khay mứt dâu りんごの一錠: một khay táo
  • いちじるしい

    [ 著しい ] adj đáng kể 電子工業は近年著しい進歩を遂げた。: Những năm gần đây, công nghiệp điện tử đã đạt được...
  • いちけっていできるてん

    Tin học [ 位置決めできる点 ] điểm có thể định vị được [addressable point]
  • いちけんしゅつき

    Kỹ thuật [ 位置検出器 ] thiết bị kiểm soát vị trí [position detector]
  • いちげんかんり

    Tin học [ 一元管理 ] quản lý thống nhất [unified management/centralized management]
  • いちあわせ

    Tin học [ 位置合わせ ] căn chỉnh [alignment (vs)/justification] Explanation : Trong điện toán cá nhân, đây là sự định vị chính...
  • いちご

    Mục lục 1 [ 苺 ] 1.1 n 1.1.1 dâu tây/quả dâu tây/cây dâu tây 1.2 n 1.2.1 dâu [ 苺 ] n dâu tây/quả dâu tây/cây dâu tây 苺ジャムの(赤)色:...
  • いちごいちご

    [ 一語一語 ] n từng từ từng từ một 一語一語を書き留める: viết từng từ một 一語一語読む: đọc từng từ một...
  • いちごん

    Mục lục 1 [ 一言 ] 1.1 / NHẤT NGÔN / 1.2 n 1.2.1 một từ/một lời [ 一言 ] / NHẤT NGÔN / n một từ/một lời そうするのが私の義務だと言われれば一言もない。:...
  • いちい

    Tin học [ 一意 ] độc nhất [unique]
  • いちいち

    Mục lục 1 [ 一々 ] 1.1 / NHẤT / 1.2 n, adv 1.2.1 mọi thứ/từng cái một [ 一々 ] / NHẤT / n, adv mọi thứ/từng cái một 矢野先生は私のすることに一々けちをつける。:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top