Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

いちだんらく

[ 一段落 ]

n

sự tạm dừng
仕事が一段落してほっと一息ついているところです。: Tôi tạm dừng công việc và nghỉ một chút.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • いちちょうせい

    Tin học [ 位置調整 ] căn chỉnh [justification (vs)] Explanation : Chỉnh các dòng in trong văn bản thẳng hàng theo lề trái, lề phải...
  • いちぢく

    Mục lục 1 n 1.1 đa 2 n 2.1 si 3 n 3.1 sung n đa n si n sung
  • いちづける

    Kinh tế [ 位置付ける ] định vị sản phẩm [to position (ADV)] Category : Marketing [マーケティング]
  • いちど

    Mục lục 1 [ 一度 ] 1.1 / NHẤT ĐỘ / 1.2 n-adv 1.2.1 một lần 1.2.2 một khi 1.2.3 khi nào đó/lần nào đó [ 一度 ] / NHẤT ĐỘ...
  • いちどに

    [ 一度に ] adv cùng một lúc 一度に全部はできないよ。: Bạn không thể làm được mọi thứ cùng một lúc.
  • いちどう

    [ 一同 ] n cả/tất cả クラス一同を代表して僕が意見を述べます。: Tôi xin thay mặt cả lớp trình bày ý kiến.
  • いちにち

    [ 一日 ] n một ngày 一日(ついたち): ngày mùng その仕事をやるのにまる一日かかった。: Tôi mất tròn một ngày để...
  • いちにちおき

    [ 一日置き ] n-t việc làm dang dở lại để sang ngày khác làm tiếp/2 ngày 1 lần 一日置きに薬を飲む: uống thuốc 2 ngày...
  • いちにちひとばんじゅう

    [ 一日一晩中 ] n cả ngày cả đêm
  • いちにちじゅう

    Mục lục 1 [ 一日中 ] 1.1 n-t 1.1.1 cả ngày 1.2 n 1.2.1 suốt cả ngày 1.3 n 1.3.1 suốt ngày [ 一日中 ] n-t cả ngày n suốt cả...
  • いちにんまえ

    Mục lục 1 [ 一人前 ] 1.1 / NHẤT NHÂN TIỀN / 1.2 n 1.2.1 người lớn/người trưởng thành [ 一人前 ] / NHẤT NHÂN TIỀN / n người...
  • いちにゅうりょくそうち

    Tin học [ 位置入力装置 ] thiết bị định vị [locator device]
  • いちねにないへんさいよていちょうきかりいれきん

    Kinh tế [ 一年以内返済予定長期借入金 ] tỉ lệ lãi hiện tại của khoản vay dài hạn [Current portion of long-term debt (US)]...
  • いちねん

    [ 一年 ] n một năm
  • いちねんちゅう

    [ 一年中 ] n-adv, n-t cả năm
  • いちねんないへんさいよていちょうきかりいれきん

    Kinh tế [ 一年内返済予定長期借入金 ] tỷ lệ hiện tại của khoản nợ dài hạn [current portion of long-term debt] Category :...
  • いちねんないしょうかんしゃさい

    Kinh tế [ 一年内償還社債 ] tỷ lệ hiện tại của khoản nợ dài hạn [current portion of long-term debt] Category : Tài chính [財政]
  • いちねんじゅう

    [ 一年中 ] n-adv, n-t trong suốt một năm/quanh năm/suốt năm 一年中、春のままだといいんだが: giá như quanh năm đều là...
  • いちねんいないに

    [ 一年以内に ] n trong vòng một năm 一年以内に家を建てる: xây nhà trong vòng 1 năm 一年以内に留学する: du học trong vòng...
  • いちねんかんしはらいがくほうじんぜいきんなど

    Kinh tế [ 一年間支払額法人税金等 ] khoản tiền mặt trả thuế thu nhập và các loại thuế khác trong năm [Cash paid during...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top