- Từ điển Nhật - Việt
いっしょうけんめい
Mục lục |
[ 一生懸命 ]
adj-na
chăm chỉ/cần mẫn/cần cù
- 彼女は一生懸命にピアノの練習をしている。: Cô ấy tập piano rất chăm chỉ.
- 仕事を一生懸命する: chăm chỉ làm việc
- 子どものころは、勉強よりスポーツを熱心に(一生懸命に)やった: khi còn bé tôi chăm chỉ chơi thể thao hơn là học
- ~に一生懸命になる :chăm chỉ làm cái gì
n-adv
hết sức
- 一生懸命走ったが4着に終わった。: Tôi đã chạy hết sức nhưng chỉ về thứ 4.
- 一生懸命頑張ります。: Tôi sẽ cố hết sức.
- 大学に行きたいんなら一生懸命に勉強しなきゃあだめだ。: Nếu cậu muốn vào đại học thì phải cố gắng học hết sức.
n-adv
siêng
n
sự chăm chỉ/sự cố gắng hết sức
- この手品を身に付けるにはもっと練習を一生懸命する必要がある。 :Để nắm rõ môn ảo thuật này cần chăm chỉ luyện tập hơn nữa.
- 一生懸命すれば必ず報われますよ。 :chăm chỉ làm việc sẽ có thù lao
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
いっしょうけんめいはたらく
[ 一生懸命働く ] n hết sức làm việc -
いっしょうけんめいべんきょうする
Mục lục 1 [ 一生懸命勉強する ] 1.1 n 1.1.1 gắng học 1.1.2 chăm học [ 一生懸命勉強する ] n gắng học chăm học -
いっしゅ
Mục lục 1 [ 一種 ] 1.1 / NHẤT CHỦNG / 1.2 n, adv 1.2.1 một loại [ 一種 ] / NHẤT CHỦNG / n, adv một loại 海豚は鯨の一種だ。:... -
いっしゅう
Mục lục 1 [ 一周 ] 1.1 / NHẤT CHU / 1.2 n 1.2.1 việc tròn một năm 1.2.2 một vòng [ 一周 ] / NHẤT CHU / n việc tròn một năm 明日で祖父の一周忌を迎える。:... -
いっしゅうひこう
[ 一周飛行 ] n bay một tua -
いっしゅうかん
[ 一週間 ] n tuần lễ -
いっしゅん
Mục lục 1 [ 一瞬 ] 1.1 n 1.1.1 chốc nữa 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 một khoảnh khắc/khoảnh khắc [ 一瞬 ] n chốc nữa n-adv, n-t một... -
いっけん
Mục lục 1 [ 一見 ] 1.1 / NHẤT KIẾN / 1.2 n 1.2.1 nhìn/nhìn một lần/thấy/thấy một lần/xem/xem một lần 1.3 adv 1.3.1 thoáng... -
いっこ
[ 一個 ] n một cái/một cục/một viên (人)に氷を一個しゃぶらせる: đưa cho ai một cục đá để mút 一個の石: một... -
いっこく
Mục lục 1 [ 一刻 ] 1.1 n-t 1.1.1 một khắc/một giây 1.2 n-adv 1.2.1 ngay lập tức 1.3 adj-na 1.3.1 ngoan cố/bướng bỉnh/cứng cổ/ương... -
いっこだて
[ 一戸建て ] n căn nhà riêng -
いっこう
Mục lục 1 [ 一向 ] 1.1 / NHẤT HƯỚNG / 1.2 adj-na, adv, uk 1.2.1 một chút/ một ít 2 [ 一行 ] 2.1 n 2.1.1 một hội/một nhóm [ 一向... -
いっこうに
[ 一向に ] adv ... lắm/hoàn toàn (không) そんなことだろうと思っていたので私は一向に驚かなかった。: Vì đã nghĩ như... -
いっさくねん
[ 一昨年 ] n-adv, n-t năm kia 一昨年の夏はバリ島へ旅行した。: Mùa hè năm kia tôi đã đi du lịch đến đảo Bali. -
いっさくじつ
[ 一昨日 ] n-adv, n-t hôm kia 一昨日お伺いしたのですがお留守でした。: Hôm kia tôi có ghé thăm nhà anh nhưng anh lại đi... -
いっさつ(のほん)
[ 一冊(の本) ] n-adv, n-t một quyển sách -
いっさい
Mục lục 1 [ 一切 ] 1.1 n-adv 1.1.1 hoàn toàn (không) 1.2 n, n-adv 1.2.1 toàn bộ [ 一切 ] n-adv hoàn toàn (không) 私は彼の過去は一切知りません。:... -
いっか
Mục lục 1 [ 一家 ] 1.1 / NHẤT GIA / 1.2 n 1.2.1 gia đình/cả gia đình/cả nhà [ 一家 ] / NHẤT GIA / n gia đình/cả gia đình/cả... -
いっかつ
Mục lục 1 [ 一括 ] 1.1 n 1.1.1 gộp/tổng cộng/cùng một lúc/tổng hợp/một lần (thanh toán) 2 [ 一括する ] 2.1 vs 2.1.1 gộp/tổng... -
いっかつてきよう
Tin học [ 一括適用 ] ứng dụng chạy theo lô/ứng dụng lô [batch application]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.