- Từ điển Nhật - Việt
いっち
Mục lục |
[ 一致 ]
n
sự nhất trí/sự giống nhau/sự thống nhất
- ~内での意見の一致): sự thống nhất ý kiến trong ~
- 一応の一致: thống nhất tạm thời
- 価格の一致: thống nhất giá cả
- 観点の一致: nhất trí quan điểm
- 型の一致: thống nhất kiểu dáng
- 現在の危機の深さについての見方の一致: thống nhất trong đánh giá về mức độ khủng hoảng hiện nay
[ 一致する ]
vs
nhất trí/giống nhau/là một
- 我々は早く出発することに意見が一致した。: Chúng tôi nhất trí với ý kiến xuất phát sớm.
- 彼と私は意見が一致している。: Anh ấy và tôi có chung ý kiến.
- 噂と事実は必ずしも一致しない。: Không phải bao giờ tin đồn và sự thật cũng là một.
Tin học
[ 一致 ]
so khớp/khớp [match (vs)/concordance]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
いっちそし
Tin học [ 一致素子 ] phần tử nhận dạng [identity gate/identity element] -
いっちはんてい
Tin học [ 一致判定 ] so khớp [matching] -
いっちえんざん
Tin học [ 一致演算 ] thao tác nhận dạng [identity operation] -
いっちゲート
Tin học [ 一致ゲート ] cổng nhận dạng [identity gate/identity element] -
いっちょう
[ 一丁 ] n-adv một miếng/một bìa 豆腐一丁: Một bìa đậu phụ カレーライス一丁: một đĩa cơm càri -
いっちょうめ
[ 一丁目 ] n khu phố 1 一丁目ごとに: ở từng khu phố một -
いっちょうら
[ 一張羅 ] n bộ (quần áo) đẹp nhất 一張羅をくぎに引っ掛けてだめにしてしまった。: Bộ đẹp nhất của tôi đã... -
いってください
[ 行ってください ] v5k-s hãy đi -
いってだいりてん
Kinh tế [ 一手代理店 ] hãng đại lý độc quyền [exclusive agency] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
いってだいりにん
Kinh tế [ 一手代理人 ] đại lý độc quyền [sole agent] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
いってだいりけいやく
Kinh tế [ 一手代理契約 ] hợp đồng đại lý độc quyền [exclusive agency agreement] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
いってだいりけん
Kinh tế [ 一手代理権 ] đại lý độc quyền [exclusive agent/exclusive agency/sole agency] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
いってだいりけんけいやく
Kinh tế [ 一手代理権契約 ] hợp đồng đại lý độc quyền [exclusive agency agreement] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
いってはんばい
Kinh tế [ 一手販売 ] bán độc quyền [exclusive sale] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
いってけいやく
Mục lục 1 [ 一手契約 ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 hợp đồng độc quyền 2 Kinh tế 2.1 [ 一手契約 ] 2.1.1 hợp đồng độc quyền [monopoly... -
いってい
Mục lục 1 [ 一定 ] 1.1 / NHẤT ĐỊNH / 1.2 adj-no 1.2.1 cố định/nhất định/xác định/ổn định 1.3 n-adv 1.3.1 sự cố định/sự... -
いっていきかん
Tin học [ 一定期間 ] giai đoạn cố định/thời gian cố định [fixed period] -
いっていビットレート
Tin học [ 一定ビットレート ] tốc độ bit không đổi [constant bit rate] -
いっていわりあい
Kinh tế [ 一定割合 ] tỉ giá cố định [fixed rate] Category : Tài chính [財政] -
いってんさせん
Kỹ thuật [ 一点鎖線 ] đường đứt một chấm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.