Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

いってだいりけいやく

Kinh tế

[ 一手代理契約 ]

hợp đồng đại lý độc quyền [exclusive agency agreement]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • いってだいりけん

    Kinh tế [ 一手代理権 ] đại lý độc quyền [exclusive agent/exclusive agency/sole agency] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いってだいりけんけいやく

    Kinh tế [ 一手代理権契約 ] hợp đồng đại lý độc quyền [exclusive agency agreement] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いってはんばい

    Kinh tế [ 一手販売 ] bán độc quyền [exclusive sale] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いってけいやく

    Mục lục 1 [ 一手契約 ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 hợp đồng độc quyền 2 Kinh tế 2.1 [ 一手契約 ] 2.1.1 hợp đồng độc quyền [monopoly...
  • いってい

    Mục lục 1 [ 一定 ] 1.1 / NHẤT ĐỊNH / 1.2 adj-no 1.2.1 cố định/nhất định/xác định/ổn định 1.3 n-adv 1.3.1 sự cố định/sự...
  • いっていきかん

    Tin học [ 一定期間 ] giai đoạn cố định/thời gian cố định [fixed period]
  • いっていビットレート

    Tin học [ 一定ビットレート ] tốc độ bit không đổi [constant bit rate]
  • いっていわりあい

    Kinh tế [ 一定割合 ] tỉ giá cố định [fixed rate] Category : Tài chính [財政]
  • いってんさせん

    Kỹ thuật [ 一点鎖線 ] đường đứt một chấm
  • いってやっかん

    Mục lục 1 [ 一手約款 ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 điều khoản độc quyền (hợp đồng đại lý) 2 Kinh tế 2.1 [ 一手約款 ] 2.1.1 điều...
  • いっと

    [ 一斗 ] n một đấu Ghi chú: đơn vị đo, bằng khoảng 18l
  • いっとう

    [ 一等 ] n hạng nhất/giải nhất 運動会で一等を取ったので父は自転車を買ってくれた。: Vì tôi đạt giải nhất trong...
  • いっとうひんしつ

    Kinh tế [ 一等品質 ] phẩm chất loại một [first class quality/prime quality] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いっとうへい

    [ 一等兵 ] n binh nhất
  • いっとうこうかいし

    Kinh tế [ 一等航海士 ] thuyền phó nhất [first officer] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いっとうせい

    [ 一党制 ] n chế độ một đảng 一党体制(いっとう たいせい)を築く: Xây dựng chế độ một đảng 一党制度: chế độ...
  • いっぱく

    [ 一泊 ] n một đêm 彼らは神戸へ着きそこで一泊した。: Họ đến Kobe và nghỉ lại đó một đêm. 私が泊まったホテルの部屋は一泊2食付きで8000円だった。:...
  • いっぱにゅそうぎょうしゃ

    Kinh tế [ 一般輸送業者 ] giới chuyên chở phổ thông [common carrier]
  • いっぱい

    Mục lục 1 [ 一杯 ] 1.1 adj-na 1.1.1 đầy 1.2 adv 1.2.1 đầy/no/no nê 1.3 n 1.3.1 một cốc [ 一杯 ] adj-na đầy バケトに水を一杯入れる。:...
  • いっぱん

    Mục lục 1 [ 一般 ] 1.1 n 1.1.1 cái chung/cái thông thường/công chúng/người dân/dân chúng 1.2 adj-no 1.2.1 thông thường/bình thường...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top