Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

いっぱい

Mục lục

[ 一杯 ]

adj-na

đầy
バケトに水を一杯入れる。: Đổ đầy nước vào xô.
今日の午後はやることがいっぱいある。: Chiều hôm nay có đầy việc phải làm.
ホールは人でいっぱいだ。: Căn phòng đầy những người
母は姉の結婚式のことで頭がいっぱいで僕のことなんかほとんどかまってくれない。: Mẹ tôi có đầy việc trong đầu để chuẩn bị cho lễ cưới của chị tôi nên chẳng quan

adv

đầy/no/no nê
腹が一杯になると、心は若い娘たちのことで一杯。 :Ăn no ấm cật (Khi no bụng rồi thì chỉ nghĩ đến những người con gái thôi)
彼は今、やるべきことが一杯あり過ぎる :Anh ta còn nhiều thức ăn trên đĩa.

n

một cốc
帰りにバーで一杯どうですか。: Khi về qua quán uống một ly nhé.
そのうち一杯やろう。: Khi nào đó hãy cùng đi uống (một cốc) nhé.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • いっぱん

    Mục lục 1 [ 一般 ] 1.1 n 1.1.1 cái chung/cái thông thường/công chúng/người dân/dân chúng 1.2 adj-no 1.2.1 thông thường/bình thường...
  • いっぱんたんぽつきさい

    Kinh tế [ 一般担保付債 ] trái phiếu có bảo đảm [Secured debenture] Category : 債券 Explanation : 発行者の全財産から他の債権者に優先して弁済を受けられる、一種の先取り特権がついた債券で、現在、民間会社では電力会社やNTT、JR、JTなどの会社に適用されている。///発行会社の全財産の上に担保権があり、万一の場合には、株式との比較において社債を優先的に弁済するという仕組みになっている。...
  • いっぱんぞくせい

    Tin học [ 一般属性 ] thuộc tính tổng quát [general-attribute]
  • いっぱんきてい

    [ 一般規定 ] vs qui định chung
  • いっぱんきょうてい

    Kinh tế [ 一般協定 ] hiệp định chung [general agreement] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いっぱんきょうよう

    Mục lục 1 [ 一般教養 ] 1.1 / NHẤT BAN GIÁO DƯỠNG / 1.2 n 1.2.1 đại cương (giáo dục)/đào tạo cơ bản/đào tạo những kiến...
  • いっぱんくぎりし

    Tin học [ 一般区切り子 ] ký hiệu ngăn cách chung/ký hiệu định ranh giới chung [general delimiter (role)]
  • いっぱんくぎりしきのう

    Tin học [ 一般区切り子機能 ] vai trò ký hiệu ngăn cách chung [general delimiter role]
  • いっぱんそんしょう

    Kỹ thuật [ 一般損傷 ] tổn hại thông thường
  • いっぱんてき

    Mục lục 1 [ 一般的 ] 1.1 n 1.1.1 chung chung 1.2 adj-na 1.2.1 phổ biến/chung 2 Tin học 2.1 [ 一般的 ] 2.1.1 tổng quát/chung [general]...
  • いっぱんてきなしんちょうど

    Kỹ thuật [ 一般的な伸長度 ] độ giãn dài tương đối
  • いっぱんてきごうせい

    Tin học [ 一般適合性 ] thích nghi chung [general conformance]
  • いっぱんとりひきじょうけん

    Kinh tế [ 一般取引条件 ] điều kiện chung giao dịch [general conditions of sale] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いっぱんに

    Mục lục 1 [ 一般に ] 1.1 adv 1.1.1 chung/nói chung 2 Tin học 2.1 [ 一般に ] 2.1.1 nhìn chung [in general] [ 一般に ] adv chung/nói chung...
  • いっぱんはいふ

    Tin học [ 一般配布 ] phân phối chung [general distribution (of software, e.g.)]
  • いっぱんはんばいじょうけん

    Kinh tế [ 一般販売条件 ] điều kiện chung bán hàng [general conditions of sale] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いっぱんひきわたしじょうけん

    Kinh tế [ 一般引渡条件 ] điều kiện chung giao [general terms of delivery] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いっぱんぶんるいたいけい

    Tin học [ 一般分類体系 ] hệ thống phân loại tổng quát [universal classification system/general classification system]
  • いっぱんほうのうりょく

    Kinh tế [ 一般法能力 ] năng lực pháp luật chung [general legal capacity] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いっぱんぼうえき

    Kinh tế [ 一般貿易 ] buôn bán chung [general trade] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top