Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

いっしょう

Mục lục

[ 一升 ]

n

một thăng
Đơn vị đo chất lỏng của Nhật Bản cổ, bằng 1,8 l

[ 一生 ]

/ NHẤT SINH /

n-adv, n-t

cả đời/suốt đời/một đời/cuộc đời
これは一生に一度の機会だ。: Đây là cơ hội cả đời chỉ có một lần.
ドイツで音楽を勉強するのが私の一生の願いです。: Được học âm nhạc tại Đức là mong ước cả đời của tôi.
人の一生はしばしば航海にたとえられる。: Cuộc đời của một con người được ví như một cuộc hành trình.
彼は一生独身を通した。: Ông ta sống độc thân suốt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • いっしょうびん

    [ 一升瓶 ] n bình một thăng Ghi chú: bình với dung tích 1,8l
  • いっしょうがい

    [ 一生涯 ] n-t cả cuộc đời/cả đời 一生涯の恩恵: mang ơn suốt đời 一生涯の恩恵: dãi gió dầm mưa (lăn lộn) cả...
  • いっしょうけんめい

    Mục lục 1 [ 一生懸命 ] 1.1 adj-na 1.1.1 chăm chỉ/cần mẫn/cần cù 1.2 n-adv 1.2.1 hết sức 1.3 n-adv 1.3.1 siêng 1.4 n 1.4.1 sự chăm...
  • いっしょうけんめいはたらく

    [ 一生懸命働く ] n hết sức làm việc
  • いっしょうけんめいべんきょうする

    Mục lục 1 [ 一生懸命勉強する ] 1.1 n 1.1.1 gắng học 1.1.2 chăm học [ 一生懸命勉強する ] n gắng học chăm học
  • いっしゅ

    Mục lục 1 [ 一種 ] 1.1 / NHẤT CHỦNG / 1.2 n, adv 1.2.1 một loại [ 一種 ] / NHẤT CHỦNG / n, adv một loại 海豚は鯨の一種だ。:...
  • いっしゅう

    Mục lục 1 [ 一周 ] 1.1 / NHẤT CHU / 1.2 n 1.2.1 việc tròn một năm 1.2.2 một vòng [ 一周 ] / NHẤT CHU / n việc tròn một năm 明日で祖父の一周忌を迎える。:...
  • いっしゅうひこう

    [ 一周飛行 ] n bay một tua
  • いっしゅうかん

    [ 一週間 ] n tuần lễ
  • いっしゅん

    Mục lục 1 [ 一瞬 ] 1.1 n 1.1.1 chốc nữa 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 một khoảnh khắc/khoảnh khắc [ 一瞬 ] n chốc nữa n-adv, n-t một...
  • いっけん

    Mục lục 1 [ 一見 ] 1.1 / NHẤT KIẾN / 1.2 n 1.2.1 nhìn/nhìn một lần/thấy/thấy một lần/xem/xem một lần 1.3 adv 1.3.1 thoáng...
  • いっこ

    [ 一個 ] n một cái/một cục/một viên (人)に氷を一個しゃぶらせる: đưa cho ai một cục đá để mút 一個の石: một...
  • いっこく

    Mục lục 1 [ 一刻 ] 1.1 n-t 1.1.1 một khắc/một giây 1.2 n-adv 1.2.1 ngay lập tức 1.3 adj-na 1.3.1 ngoan cố/bướng bỉnh/cứng cổ/ương...
  • いっこだて

    [ 一戸建て ] n căn nhà riêng
  • いっこう

    Mục lục 1 [ 一向 ] 1.1 / NHẤT HƯỚNG / 1.2 adj-na, adv, uk 1.2.1 một chút/ một ít 2 [ 一行 ] 2.1 n 2.1.1 một hội/một nhóm [ 一向...
  • いっこうに

    [ 一向に ] adv ... lắm/hoàn toàn (không) そんなことだろうと思っていたので私は一向に驚かなかった。: Vì đã nghĩ như...
  • いっさくねん

    [ 一昨年 ] n-adv, n-t năm kia 一昨年の夏はバリ島へ旅行した。: Mùa hè năm kia tôi đã đi du lịch đến đảo Bali.
  • いっさくじつ

    [ 一昨日 ] n-adv, n-t hôm kia 一昨日お伺いしたのですがお留守でした。: Hôm kia tôi có ghé thăm nhà anh nhưng anh lại đi...
  • いっさつ(のほん)

    [ 一冊(の本) ] n-adv, n-t một quyển sách
  • いっさい

    Mục lục 1 [ 一切 ] 1.1 n-adv 1.1.1 hoàn toàn (không) 1.2 n, n-adv 1.2.1 toàn bộ [ 一切 ] n-adv hoàn toàn (không) 私は彼の過去は一切知りません。:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top