- Từ điển Nhật - Việt
いひつ
Xem thêm các từ khác
-
いびき
Mục lục 1 [ 鼾 ] 1.1 n 1.1.1 sự ngáy/tiếng ngáy 1.2 n 1.2.1 sự ngáy/tiếng ngáy/ngáy [ 鼾 ] n sự ngáy/tiếng ngáy 雷のようないびき:... -
いびきをかく
Mục lục 1 n 1.1 ngáy 2 exp 2.1 ngáy/gáy n ngáy exp ngáy/gáy いびきをかくのをやめてもらいたいんですけど: Tôi muốn bạn... -
いびょう
Mục lục 1 [ 胃病 ] 1.1 n 1.1.1 bệnh dạ dày 1.1.2 bệnh bao tử [ 胃病 ] n bệnh dạ dày 胃病患者: Người mắc bệnh dạ dày... -
いびる
v5r chòng ghẹo/trêu chọc/đùa bỡn/quấy rầy/khiêu khích ~について(人)をいびるのをやめる: Ngừng trọc ghẹo một... -
いぶ
[ 威武 ] v5r uy vũ -
いぶくろ
Mục lục 1 [ 胃袋 ] 1.1 n 1.1.1 dạ dày 1.1.2 bao tử [ 胃袋 ] n dạ dày 目は胃袋より大きい: No bụng đói con mắt ヤギのように何でも食べてしまう胃袋をしている:... -
いぶつ
Mục lục 1 [ 異物 ] 1.1 n 1.1.1 vết tích 2 Kỹ thuật 2.1 [ 異物 ] 2.1.1 dị vật [foreign material, foreign matter] [ 異物 ] n vết tích... -
いぶす
Mục lục 1 [ 燻す ] 1.1 n 1.1.1 hun khói 1.1.2 hun [ 燻す ] n hun khói hun -
いぶりねんしょう
Kỹ thuật [ いぶり燃焼 ] sự cháy âm ỉ [smoldering] -
いぶり燃焼
Kỹ thuật [ いぶりねんしょう ] sự cháy âm ỉ [smoldering] -
いほう
Mục lục 1 [ 異邦 ] 1.1 n 1.1.1 dị bang 2 [ 違法 ] 2.1 n 2.1.1 trái phép 2.1.2 sự vi phạm luật pháp/sự không hợp pháp 2.2 adj-na... -
いほうの
Tin học [ 違法の ] không hợp lệ [illegal (a-no)/invalid] -
いほうけいやく
Kinh tế [ 違法契約 ] hợp đồng không hợp pháp [illegal contract] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
いほうこういをおかす
Kinh tế [ 違法行為を犯す ] Có hành vi vi phạm Category : Luật -
いほうせい
Kỹ thuật [ 異方性 ] tính dị hướng [anisotropy] -
いほうする
[ 違法する ] adj-na sai phép -
いほうコピー
Tin học [ 違法コピー ] bản sao không hợp lệ [illegal copy/pirate copy] -
いぼ
Mục lục 1 [ 異母 ] 1.1 n 1.1.1 dị bào 2 [ 異母 ] 2.1 / DỊ MẪU / 2.2 n 2.2.1 mẹ kế 3 [ 疣 ] 3.1 / VƯU / 3.2 n 3.2.1 mụn cơm/mụn... -
いぼきょうだい
[ 異母兄弟 ] n Anh em cùng cha khác mẹ あなたは何人兄弟がいますか?/何人兄弟ですか?: Bạn có bao nhiêu anh em? もし兄弟ができたら、いつでも好きなテレビ見られないかもよ。:... -
いま
Mục lục 1 [ 居間 ] 1.1 n 1.1.1 phòng khách/phòng đợi 2 [ 今 ] 2.1 / KIM / 2.2 n, n-adv 2.2.1 bây giờ 2.3 n, n-adv 2.3.1 hiện nay 2.4...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.