Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

いぶ

[ 威武 ]

v5r

uy vũ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • いぶくろ

    Mục lục 1 [ 胃袋 ] 1.1 n 1.1.1 dạ dày 1.1.2 bao tử [ 胃袋 ] n dạ dày 目は胃袋より大きい: No bụng đói con mắt ヤギのように何でも食べてしまう胃袋をしている:...
  • いぶつ

    Mục lục 1 [ 異物 ] 1.1 n 1.1.1 vết tích 2 Kỹ thuật 2.1 [ 異物 ] 2.1.1 dị vật [foreign material, foreign matter] [ 異物 ] n vết tích...
  • いぶす

    Mục lục 1 [ 燻す ] 1.1 n 1.1.1 hun khói 1.1.2 hun [ 燻す ] n hun khói hun
  • いぶりねんしょう

    Kỹ thuật [ いぶり燃焼 ] sự cháy âm ỉ [smoldering]
  • いぶり燃焼

    Kỹ thuật [ いぶりねんしょう ] sự cháy âm ỉ [smoldering]
  • いほう

    Mục lục 1 [ 異邦 ] 1.1 n 1.1.1 dị bang 2 [ 違法 ] 2.1 n 2.1.1 trái phép 2.1.2 sự vi phạm luật pháp/sự không hợp pháp 2.2 adj-na...
  • いほうの

    Tin học [ 違法の ] không hợp lệ [illegal (a-no)/invalid]
  • いほうけいやく

    Kinh tế [ 違法契約 ] hợp đồng không hợp pháp [illegal contract] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いほうこういをおかす

    Kinh tế [ 違法行為を犯す ] Có hành vi vi phạm Category : Luật
  • いほうせい

    Kỹ thuật [ 異方性 ] tính dị hướng [anisotropy]
  • いほうする

    [ 違法する ] adj-na sai phép
  • いほうコピー

    Tin học [ 違法コピー ] bản sao không hợp lệ [illegal copy/pirate copy]
  • いぼ

    Mục lục 1 [ 異母 ] 1.1 n 1.1.1 dị bào 2 [ 異母 ] 2.1 / DỊ MẪU / 2.2 n 2.2.1 mẹ kế 3 [ 疣 ] 3.1 / VƯU / 3.2 n 3.2.1 mụn cơm/mụn...
  • いぼきょうだい

    [ 異母兄弟 ] n Anh em cùng cha khác mẹ あなたは何人兄弟がいますか?/何人兄弟ですか?: Bạn có bao nhiêu anh em? もし兄弟ができたら、いつでも好きなテレビ見られないかもよ。:...
  • いま

    Mục lục 1 [ 居間 ] 1.1 n 1.1.1 phòng khách/phòng đợi 2 [ 今 ] 2.1 / KIM / 2.2 n, n-adv 2.2.1 bây giờ 2.3 n, n-adv 2.3.1 hiện nay 2.4...
  • いまに

    [ 今に ] adv chẳng mấy chốc 今にコンピューターのことを知らないと人並みの会話ができなくなるだろう。: Chẳng...
  • いまにも

    [ 今にも ] adv bất kỳ lúc nào/sớm/ngay 今にも雨が降り出しそうだ。: Trời có thể đổ mưa bất kỳ lúc nào. その老人は今にも倒れそうに見えた。:...
  • いまひとつ

    [ いま一つ ] adv thêm(một người hoặc vật) nữa/thêm một chút nữa/thêm...nữa いま一つ、その国でちょっと驚いたことがある:...
  • いままで

    Mục lục 1 [ 今まで ] 1.1 adv 1.1.1 từ trước đến nay 1.1.2 trước nay 1.1.3 tới nay 1.1.4 cho đến giờ/cho đến nay [ 今まで...
  • いましめ

    [ 戒め ] n lời cảnh báo あの人たちの例を見て私たちの戒めとしましょう。: Chúng ta hãy coi ví dụ của họ làm lời...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top