Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

いま

Mục lục

[ 居間 ]

n

phòng khách/phòng đợi
暖炉のある居間: Phòng đợi có điều hoà
わが家の居間には南向きの大きな窓がある: phòng khách nhà tôi có một cửa sổ lớn hướng về phía nam
彼はたばこをすうので、彼の居間の家具すべてがタバコくさい: Vì anh ấy hút thuốc nên mọi đồ đạc trong phòng đều có mùi thuốc lá

[]

/ KIM /

n, n-adv

bây giờ
これは今流行りの帽子ですよ。: Đây là loại mũ hiện đang được ưa chuộng.
今から50年後の日本はどうなっているだろうか。: Nhật Bản từ giờ đến 50 năm sau sẽ biến đổi như thế nào nhỉ ?
今はコンピューターの時代だ。: Bây giờ là thời đại của máy vi tính.
「朝ご飯,できたわよ」「今行くよ」 : "Cơm sáng xong rồi đấy" "Tôi đến

n, n-adv

hiện nay

n, n-adv

nay

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • いまに

    [ 今に ] adv chẳng mấy chốc 今にコンピューターのことを知らないと人並みの会話ができなくなるだろう。: Chẳng...
  • いまにも

    [ 今にも ] adv bất kỳ lúc nào/sớm/ngay 今にも雨が降り出しそうだ。: Trời có thể đổ mưa bất kỳ lúc nào. その老人は今にも倒れそうに見えた。:...
  • いまひとつ

    [ いま一つ ] adv thêm(một người hoặc vật) nữa/thêm một chút nữa/thêm...nữa いま一つ、その国でちょっと驚いたことがある:...
  • いままで

    Mục lục 1 [ 今まで ] 1.1 adv 1.1.1 từ trước đến nay 1.1.2 trước nay 1.1.3 tới nay 1.1.4 cho đến giờ/cho đến nay [ 今まで...
  • いましめ

    [ 戒め ] n lời cảnh báo あの人たちの例を見て私たちの戒めとしましょう。: Chúng ta hãy coi ví dụ của họ làm lời...
  • いましめる

    [ 戒める ] v1 cảnh báo 人の不心得を戒める。: Cảnh báo vì những hành vi không đúng đắn.
  • いまけんしんしつ

    [ 居間兼寝室 ] n phòng khách kiêm phòng ngủ
  • いまごろ

    [ 今ごろ ] n-adv, n-t giờ này/khoảng thời gian này 田辺君は今ごろもう大阪に着いているだろう。: Tanabe giờ này có lẽ...
  • いまいましい

    n hờn tủi
  • いまさら

    [ 今更 ] n, adv đến lúc này (chỉ sự việc đã muộn) 今更謝ってはだめだ。: Đến lúc này mới xin lỗi thì muộn rồi....
  • いまから

    [ 今から ] n, n-adv từ nay
  • いません

    n không có
  • いま一つ

    [ いまひとつ ] adv thêm(một người hoặc vật) nữa/thêm một chút nữa/thêm...nữa いま一つ、その国でちょっと驚いたことがある:...
  • いまわしい

    Mục lục 1 [ 忌まわしい ] 1.1 adj 1.1.1 kỵ 1.1.2 ghê sợ/đáng tránh xa [ 忌まわしい ] adj kỵ ghê sợ/đáng tránh xa 多くの忌まわしい事件が毎日起こっている。:...
  • いみ

    Mục lục 1 [ 意味 ] 1.1 n 1.1.1 ý nghĩa/nghĩa 2 [ 意味する ] 2.1 vs 2.1.1 có nghĩa là/có ý nghĩa là/có nghĩa rằng [ 意味 ] n ý...
  • いみきらい

    [ 忌み嫌い ] adj kiêng
  • いみきらう

    [ 忌み嫌う ] adj kiêng cữ
  • いみぶんせき

    Tin học [ 意味分析 ] sự phân tích ngữ nghĩa [semantic factoring]
  • いみがある

    [ 意味がある ] n có nghĩa
  • いみがわかる

    [ 意味が分かる ] n hiểu ý
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top