Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

いましめ

[ 戒め ]

n

lời cảnh báo
あの人たちの例を見て私たちの戒めとしましょう。: Chúng ta hãy coi ví dụ của họ làm lời cảnh báo cho mình.
その失敗は私にとってはよい戒めとなった。: Thất bại đó là một lời cảnh báo đáng giá với tôi.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • いましめる

    [ 戒める ] v1 cảnh báo 人の不心得を戒める。: Cảnh báo vì những hành vi không đúng đắn.
  • いまけんしんしつ

    [ 居間兼寝室 ] n phòng khách kiêm phòng ngủ
  • いまごろ

    [ 今ごろ ] n-adv, n-t giờ này/khoảng thời gian này 田辺君は今ごろもう大阪に着いているだろう。: Tanabe giờ này có lẽ...
  • いまいましい

    n hờn tủi
  • いまさら

    [ 今更 ] n, adv đến lúc này (chỉ sự việc đã muộn) 今更謝ってはだめだ。: Đến lúc này mới xin lỗi thì muộn rồi....
  • いまから

    [ 今から ] n, n-adv từ nay
  • いません

    n không có
  • いま一つ

    [ いまひとつ ] adv thêm(một người hoặc vật) nữa/thêm một chút nữa/thêm...nữa いま一つ、その国でちょっと驚いたことがある:...
  • いまわしい

    Mục lục 1 [ 忌まわしい ] 1.1 adj 1.1.1 kỵ 1.1.2 ghê sợ/đáng tránh xa [ 忌まわしい ] adj kỵ ghê sợ/đáng tránh xa 多くの忌まわしい事件が毎日起こっている。:...
  • いみ

    Mục lục 1 [ 意味 ] 1.1 n 1.1.1 ý nghĩa/nghĩa 2 [ 意味する ] 2.1 vs 2.1.1 có nghĩa là/có ý nghĩa là/có nghĩa rằng [ 意味 ] n ý...
  • いみきらい

    [ 忌み嫌い ] adj kiêng
  • いみきらう

    [ 忌み嫌う ] adj kiêng cữ
  • いみぶんせき

    Tin học [ 意味分析 ] sự phân tích ngữ nghĩa [semantic factoring]
  • いみがある

    [ 意味がある ] n có nghĩa
  • いみがわかる

    [ 意味が分かる ] n hiểu ý
  • いみことば

    [ 忌み言葉 ] n lời lẽ kiêng kị 私達は、時々忌み言葉を使った方がいい: Đôi khi chúng ta cũng nên sử dụng lời lẽ...
  • いみかんけい

    Tin học [ 意味関係 ] mối quan hệ ngữ nghĩa [semantic relation]
  • いみネットワーク

    Tin học [ 意味ネットワーク ] mạng ngữ nghĩa [semantic network (AI)]
  • いみをりかいする

    [ 意味を理解する ] vs hiểu ý
  • いみん

    [ 移民 ] n dân di cư/sự di dân 日本からカナダへ移民した人たちの歴史はあまり知られていない。: Ít người biết về...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top