Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

いよく

[ 意欲 ]

n

sự mong muốn/sự ước muốn/sự tích cực/sự hăng hái/động lực/ý muốn
働く意欲があっても職に就けない人々: Những người rất muốn có công ăn việc làm nhưng lại không có việc
能力を高めようとする意欲: Mong muốn bồi dưỡng năng cao năng lực
新しい方法で取り組む意欲: mong muốn áp dụng phương pháp mới

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • いよいよ

    [ 愈愈 ] adv càng ngày càng/càng...càng/hơn bao giờ hết/ngày càng いよいよ困難になる: càng ngày càng khó khăn 彼らはその計画にいよいよ深入りしていった:...
  • いも

    [ 芋 ] n, col khoai/khoai tây とろろ芋: Khoai đã được nạo vỏ 乾燥させた芋: Khoai tây sấy khô ホカホカの芋: Khoai tây ấm...
  • いもづるせつぞく

    Tin học [ いもづる接続 ] nối kiểu chuỗi hình sao [daisy chain connection]
  • いもづる接続

    Tin học [ いもづるせつぞく ] nối kiểu chuỗi hình sao [daisy chain connection]
  • いもの

    [ 鋳物 ] n đồ đúc/sản phẩm đúc 鋳物工場の労働者:Công nhân (người lao động) làm việc trong xưởng đúc その鋳物工場は、私のヨットのいかりの索止めを製造してくれた:...
  • いものずな

    Kỹ thuật [ 鋳物砂 ] cát đúc [foundry sand] Category : đúc [鋳造] Explanation : 鋳型を造るのに用いる砂。多く、砂岩の風化した天然砂を用いる。通気性・耐火性に富み成型しやすいことなどが必要。型砂。
  • いものす

    Kỹ thuật [ 鋳物巣 ] rỗ trong vật đúc [caving inside a casting]
  • いもほり

    [ 芋掘り ] n đào khoai ~に芋掘りに行く: Đi đến ~ để đào khoai 今年もまたお芋掘り行くの?: năm nay, cậu lại đi...
  • いもうと

    Mục lục 1 [ 妹 ] 1.1 vs 1.1.1 em 1.2 n, hum 1.2.1 em gái [ 妹 ] vs em n, hum em gái 一番末の妹: em gái út 双子の妹: em gái sinh đôi...
  • いもん

    [ 慰問 ] n sự an ủi/sự hỏi thăm/sự chia buồn 慰問の手紙: Thư chia buồn 慰問にやって来る: Đến để chia buồn 大急ぎの慰問の最中である:...
  • いん

    Mục lục 1 [ 印 ] 1.1 n 1.1.1 cái dấu 2 [ 印する ] 2.1 vs 2.1.1 đóng dấu 3 [ 員 ] 3.1 n, n-suf 3.1.1 nhân viên/thành viên/người 4...
  • いんたびゅーぎじゅつ

    Kỹ thuật [ インタビュー技術 ] phương pháp phỏng vấn [interview method]
  • いんたふぇーすかんり

    Kỹ thuật [ インタフェース管理 ] kiểm soát giao diện [interface control]
  • いんたい

    Mục lục 1 [ 引退 ] 1.1 n 1.1.1 sự rút lui/sự nghỉ 2 [ 引退する ] 2.1 vs 2.1.1 rút lui/nghỉ/giải nghệ/nghỉ hưu [ 引退 ] n sự...
  • いんたいする

    [ 隠退する ] n hưu trí
  • いんたーねっとにせつぞくする

    Kỹ thuật [ インターネットに接続する ] nối internet
  • いんぞく

    [ 姻族 ] n gia đình nhà bên vợ (chồng) 姻族関係:quan hệ thông gia
  • いんぎんな

    n lễ nghĩa
  • いんき

    Mục lục 1 [ 陰気 ] 1.1 adj-na 1.1.1 u ám/buồn bã/sầu bi/sầu muộn/ủ rũ 1.1.2 âm khí/âm u/tối tăm/ảm đạm 1.2 n 1.2.1 sự âm...
  • いんきびん

    [ インキ瓶 ] adv lọ mực
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top