Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

いれずみ

Mục lục

[ 刺青 ]

/ THÍCH THANH /

n

xăm/xăm hình
落ちにくいけれど手術なしで落とせる刺青 :Xăm hình không cần thủ thuật nhưng vẫn khó mờ
全身に彫った刺青 :Hình xăm trên cơ thể

[ 入れ墨 ]

n

hình xăm
その入れ墨、どのくらい時間かかった?: Mất bao lâu để xăm hình xăm đó?
入れ墨をすることで健康を損ねる可能性がある: Xăm hình có thể hại đến sức khoẻ
その国では多くの人が入れ墨をしている: Rất nhiều người xăm hình ở nước đó

[ 入れ墨する ]

vs

xăm mình
背中に竜の入れ墨がしてある: xăm hình rồng ở lưng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • いれずみする

    Mục lục 1 [ 入墨する ] 1.1 n 1.1.1 xăm mình 1.1.2 xăm lốp 1.1.3 xăm [ 入墨する ] n xăm mình xăm lốp xăm
  • いれば

    [ 入れ歯 ] n răng giả 祖父は夜になると入れ歯をコップに入れておく: Cứ đến tối, ông tôi lại cho răng giả vào trong...
  • いれし

    Tin học [ 入れ子 ] làm tổ [nesting]
  • いれこ

    Kỹ thuật [ 入子 ] lõi [core] Category : đúc [鋳造]
  • いれこにする

    Tin học [ 入れ子にする ] làm tổ [to nest]
  • いれいさい

    [ 慰霊祭 ] n lễ tang/lễ cầu siêu cho linh hồn người chết 戦没者慰霊祭: Lễ cầu siêu cho linh hồn những người đã chết...
  • いれもの

    [ 入れ物 ] n đồ đựng プラスチックの入れ物: Đồ đựng bằng nhựa 商品は入れ物にすべてまとめて送られる: tất...
  • いれる

    Mục lục 1 [ 入れる ] 1.1 v1 1.1.1 trồng 1.1.2 kéo vào 1.1.3 đút 1.1.4 cho vào/bỏ vào 2 [ 容れる ] 2.1 n 2.1.1 đựng [ 入れる ]...
  • いよく

    [ 意欲 ] n sự mong muốn/sự ước muốn/sự tích cực/sự hăng hái/động lực/ý muốn 働く意欲があっても職に就けない人々:...
  • いよいよ

    [ 愈愈 ] adv càng ngày càng/càng...càng/hơn bao giờ hết/ngày càng いよいよ困難になる: càng ngày càng khó khăn 彼らはその計画にいよいよ深入りしていった:...
  • いも

    [ 芋 ] n, col khoai/khoai tây とろろ芋: Khoai đã được nạo vỏ 乾燥させた芋: Khoai tây sấy khô ホカホカの芋: Khoai tây ấm...
  • いもづるせつぞく

    Tin học [ いもづる接続 ] nối kiểu chuỗi hình sao [daisy chain connection]
  • いもづる接続

    Tin học [ いもづるせつぞく ] nối kiểu chuỗi hình sao [daisy chain connection]
  • いもの

    [ 鋳物 ] n đồ đúc/sản phẩm đúc 鋳物工場の労働者:Công nhân (người lao động) làm việc trong xưởng đúc その鋳物工場は、私のヨットのいかりの索止めを製造してくれた:...
  • いものずな

    Kỹ thuật [ 鋳物砂 ] cát đúc [foundry sand] Category : đúc [鋳造] Explanation : 鋳型を造るのに用いる砂。多く、砂岩の風化した天然砂を用いる。通気性・耐火性に富み成型しやすいことなどが必要。型砂。
  • いものす

    Kỹ thuật [ 鋳物巣 ] rỗ trong vật đúc [caving inside a casting]
  • いもほり

    [ 芋掘り ] n đào khoai ~に芋掘りに行く: Đi đến ~ để đào khoai 今年もまたお芋掘り行くの?: năm nay, cậu lại đi...
  • いもうと

    Mục lục 1 [ 妹 ] 1.1 vs 1.1.1 em 1.2 n, hum 1.2.1 em gái [ 妹 ] vs em n, hum em gái 一番末の妹: em gái út 双子の妹: em gái sinh đôi...
  • いもん

    [ 慰問 ] n sự an ủi/sự hỏi thăm/sự chia buồn 慰問の手紙: Thư chia buồn 慰問にやって来る: Đến để chia buồn 大急ぎの慰問の最中である:...
  • いん

    Mục lục 1 [ 印 ] 1.1 n 1.1.1 cái dấu 2 [ 印する ] 2.1 vs 2.1.1 đóng dấu 3 [ 員 ] 3.1 n, n-suf 3.1.1 nhân viên/thành viên/người 4...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top