Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

いんぷ

[ 淫ぷ ]

n

dâm phụ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • いんぷろせすそくてい

    Kỹ thuật [ インプロセス測定 ] phương pháp đo trong quá trình thực hiện [in-process measurement]
  • いんぷろせすけいそく

    Kỹ thuật [ インプロセス計測 ] phương pháp đo trong quá trình thực hiện [in-process measurement]
  • いんべすとめんとちゅうぞうほう

    Kỹ thuật [ インベストメント鋳造法 ] sự đúc bằng mẫu chảy/sự đúc chính xác [investment casting]
  • いんぺいし

    Tin học [ 隠蔽子 ] bộ triệt/bộ khử [suppressor]
  • いんぺいする

    [ 隠蔽する ] n trú ẩn
  • いんぺいりょく

    Kỹ thuật [ 隠ぺい力 ] khả năng che phủ của sơn [covering power] Category : sơn [塗装] Explanation : ボデーカラーによっては、何回塗り重ねても下地の色が透けて見える色がある。透明感の強い色で、赤や黄色などに多いが、これらは隠ぺい力の弱い色である。<とまり>が悪いとも言う。そんな場合、何度も何度も塗り重ねしていれば、塗料の使用量も多くなるし時間もかかかる。その上膜厚が厚くなりすぎれば、塗膜としての性能にも悪影響が出る。そこで、最初はよく似た色で下地を隠し、その上からぴったり合わせた隠ぺい力の弱い色を塗る、というテクニックが用いられる。
  • いんぼいすきさいじゅうりょうによるひきわたし

    Kinh tế [ インボイス記載重量による引渡 ] giao theo trọng lượng hóa đơn [invoice weight delivery] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いんぼいすきんがく

    Kinh tế [ インボイス金額 ] giá trị theo hóa đơn [invoice value] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いんぼいすのきんがく

    Kinh tế [ インボイスの金額 ] số tiền hóa đơn [invoice amount] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いんぼいすじゅうりょう

    Kinh tế [ インボイス重量 ] trọng lượng hóa đơn [invoice weight] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いんぼいすふうたい

    Kinh tế [ インボイス風袋 ] trọng lượng bì hóa đơn [invoice tare] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いんぼいすかかく

    Kinh tế [ インボイス価格 ] giá hóa đơn [invoice price] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いんぼう

    Mục lục 1 [ 陰謀 ] 1.1 n 1.1.1 mưu mô 1.1.2 độc kế 1.1.3 âm mưu [ 陰謀 ] n mưu mô độc kế âm mưu 陰謀にかかわり合う:...
  • いんぼうか

    [ 陰謀家 ] n mưu sĩ
  • いんぼうをたくらむ

    [ 陰謀を企む ] n âm mưu 国家転覆の陰謀を企む: âm mưu phản quốc
  • いんぼうをくわだてる

    Mục lục 1 [ 陰謀を企てる ] 1.1 / ÂM MƯU XÍ / 1.2 n 1.2.1 tiến hành âm mưu/có âm mưu [ 陰謀を企てる ] / ÂM MƯU XÍ / n tiến...
  • いんぼん

    [ 淫本 ] n dâm đãng
  • いんが

    Mục lục 1 [ 因果 ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 oan nghiệp 1.1.2 nhân quả [ 因果 ] n, adj-na oan nghiệp nhân quả 因果関係: Quan hệ nhân...
  • いんぜい

    [ 印税 ] n nhuận bút 自分の書いた本の印税で生活する。: Sống bằng tiền nhuận bút của những quyển sách đã viết.
  • いんえい

    Tin học [ 陰影 ] sự tô bóng/bóng mờ [hatch(ing)/shading]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top