- Từ điển Nhật - Việt
うじ
Mục lục |
[ 氏 ]
n
gia tộc
dòng dõi/anh (thêm vào sau tên người/ông (thêm vào sau tên người)/Mr.
- 弊社のサービスに興味を持たれていると、ホワイト氏から伺いました。:Ông White đã nói với tôi rằng bạn rất quan tâm tới dịch vụ của chúng tôi
- XX社のヤマダタロウ氏から御社を紹介していただきました。:Tôi được ông Taro Yamada, giám đốc sản phẩm của tập đoàn XX giới thiệu tới công ty của ông
[ 蛆 ]
n
giòi
- ごみ箱の中に蛆がわいていた: có giòi trong thùng rác
- 蛆虫が涌いている: bị giòi ăn
- 蛆虫が涌く: giòi ăn
- 蛆がわく: có giòi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
うじがみ
[ 氏神 ] n thần hộ mạng/thành hoàng/thần hộ mệnh 氏神に参る :Thờ thành hoàng -
うじうじ
Mục lục 1 adv 1.1 do dự/phân vân/lưỡng lự/thiếu quyết tâm/thiếu tính quyết đoán/ấp úng 2 n 2.1 sự do dự/sự phân vân/sự... -
うざったい
adj phiền hà/khó chịu/phức tạp -
うざい
adj phiền hà/khó chịu/phức tạp -
うしぐるま
[ 牛車 ] n xe bò -
うしなう
Mục lục 1 [ 失う ] 1.1 v5u 1.1.1 vong 1.1.2 thất lạc 1.1.3 thất bại/mất mát 1.1.4 rớt 1.1.5 mất/đánh mất/bị tước/lỡ/bỏ... -
うしのつの
[ 牛の角 ] n sừng bò -
うしごや
[ 牛小屋 ] n chuồng bò 牛小屋にわらを敷く: trải rơm trong chuồng bò 牛小屋を掃除する: dọn dẹp chuồng bò -
うしろ
[ 後ろ ] n sau/đằng sau/phía sau ボールどこ行っちゃったの?あ、見つけた。向こうにあるよ。見える?木の後ろ: Bóng... -
うしろたおす
Kỹ thuật [ 後ろ倒す ] Gấp nếp phía sau Category : dệt may [繊維産業] -
うしろだて
Mục lục 1 [ 後ろ盾 ] 1.1 n 1.1.1 vật chống đỡ phía sau 1.1.2 sự ủng hộ/sự cổ vũ từ hậu trường/từ đằng sau 1.1.3 người... -
うしろがわ
[ 後側 ] n phía sau -
うしろすがた
[ 後ろ姿 ] n dáng vẻ nhìn từ sau lưng/sau lưng 魅力的な後ろ姿 : Dáng vẻ nhìn từ sau lưng đầy sức quyến rũ (人)の後ろ姿が映る短いシーン:... -
うしろめん
Kỹ thuật [ 後ろ面 ] mặt sau [back face] -
うしろむき
[ 後ろ向き ] n sự quay về phía sau/sự ngoái lại đằng sau/giật lùi 私は確かにゆっくり歩くが後ろ向きには歩かない:... -
うしろむきすいろん
Tin học [ 後向き推論 ] suy diễn quay lui [backward reasoning (AI)] -
うしょく
[ う蝕 ] n sâu răng 齲蝕(う蝕)の診断: khám sâu răng 齲蝕予防: phòng bệnh sâu răng 齲蝕有病率: tỷ lệ mắc bệnh sâu... -
うけおい
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 請負 ] 1.1.1 đấu thầu [tender] 1.2 [ 請負 ] 1.2.1 sự thầu phụ (để xây dựng) [contract to do (construction)... -
うけおいにん
Kinh tế [ 請負人 ] người thầu [contractor] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
うけおいはんばい
Kinh tế [ 請負販売 ] bán đấu giá [public sale/sale by auction] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.