- Từ điển Nhật - Việt
うそつき
Mục lục |
[ 嘘つき ]
n
kẻ nói dối/kẻ nói láo/loại bốc phét/loại ba hoa/kẻ nói phét
- 彼は大嘘つきだ。嘘つきは神様からばちが当たるぞ!: Anh ta là một kẻ đại nói dối. Chúa trời sẽ trừng phạt những kẻ nói dối (những kẻ nói dối sẽ bị quả báo)
- うそつきは本当のことを言っても信じてもらえない: Một kẻ nói dối sẽ không được ai tin ngay cả khi anh ta nói sự thật
- うそつきは泥棒の始まり: Kẻ nói dối bắt đầu
adj-no, uk
nói dối/nói láo/nói điêu/bốc phét/nói phét/ba hoa
- 彼はうそをつくのが下手で、祖母にも見破られてしまう: Anh ta nói dối kém đến nỗi ngay cả bà anh ta cũng nhận ra được điều đó
- 口早にまくし立てる者は、間違いなくうそつき。: những kẻ liến láu, biến báo chắc chắn là loại nói phét
- うそつき!そんなこと言わないでよ!: Nói láo. Đừng nói những chuyện như vậy nữa
- 彼はうそつきか無能のどちら
adj-no, uk
xảo quyệt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
うそつけ
n kẻ nói dối/kẻ nói láo/kẻ nói điêu/kẻ bịa chuyện -
うそをつく
[ 嘘をつく ] adj-no, uk nói phách -
うそをいう
Mục lục 1 [ うそを言う ] 1.1 n 1.1.1 điêu ngoa 2 [ 嘘を言う ] 2.1 adj-no, uk 2.1.1 nói láo 2.1.2 nói dối 2.1.3 nói dóc [ うそを言う... -
うそを言う
[ うそをいう ] n điêu ngoa -
うだい
[ 宇内 ] n cả thế giới 宇内経済のあり方は急速に変化しているので、日本経済もその波に捕らえられてしまうだろう:... -
うだうだ
adv con cà con kê/dài lê thê/dài lòng つまらないことをうだうだ言うな: đừng nói con cà con kê những chuyện chán ngắt... -
うち
Mục lục 1 [ 家 ] 1.1 n 1.1.1 nhà ở 2 [ 内 ] 2.1 n 2.1.1 trong khoảng thời gian/nhân lúc 2.1.2 trong 2.1.3 bên trong/ở giữa [ 家 ]... -
うちおとす
[ 撃ち落す ] n bắn rơi 国連の飛行機が撃ち落された。: Máy bay Liên Hiệp Quốc bị bắn rơi. -
うちき
Mục lục 1 [ 内気 ] 1.1 n 1.1.1 sự xấu hổ/sự ngượng ngùng/sự thẹn thùng/nhát/nhút nhát/nhát gan/bẽn lẽn/rụt rè 1.2 adj-na... -
うちきたえる
[ 打ち鍛える ] v1 rèn đúc -
うちきり
Tin học [ 打切り ] cắt xén (một chuỗi) [truncation (e.g. of a string)] -
うちきりごさ
Tin học [ 打切り誤差 ] lỗi cắt xén [truncation error] -
うちきんしはらい
Kinh tế [ 内金支払 ] trả một phần [payment in part] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
うちきる
Tin học [ 打ち切る ] bãi bỏ [(to) abort] -
うちくだく
[ 打ち砕く ] v5m đập bể -
うちぐち
[ 内口 ] n cửa sau 内口から入てください: Hãy vào từ cửa sau. -
うちつける
[ 打ち付ける ] v1 đáp -
うちとる
[ 討ち取る ] v5r bắt/giết/tống giam/bắt giam/hạ gục 大将を討ち取った: giết chết tên đại tướng -
うちの奴
[ うちのやつ ] n nhà tôi/vợ tôi/bà xã của tôi/phu nhân/vị hôn thê 飲まない奴もいるし、いっぱい飲む奴もいる、うちの奴らもおいおいそんなに飲むんか:... -
うちのやつ
[ うちの奴 ] n nhà tôi/vợ tôi/bà xã của tôi/phu nhân/vị hôn thê 飲まない奴もいるし、いっぱい飲む奴もいる、うちの奴らもおいおいそんなに飲むんか:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.