- Từ điển Nhật - Việt
うちのやつ
[ うちの奴 ]
n
nhà tôi/vợ tôi/bà xã của tôi/phu nhân/vị hôn thê
- 飲まない奴もいるし、いっぱい飲む奴もいる、うちの奴らもおいおいそんなに飲むんか: Có những bà vợ không uống rượu, có những bà vợ uống nhiều rượu còn các bà vợ của chúng ta có uống nhiều như thế không nhỉ
- うちの奴は小学校時代「忘れ物大王」だったそうです: Bã xã nhà tôi hồi học tiểu học là chúa hay quên đồ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
うちまく
[ 内幕 ] n hậu trường 政党の内幕: hậu trường của Đảng chính trị -
うちみずゆそう
Kỹ thuật [ 内水輸送 ] vận tải thủy bộ -
うちがわ
Mục lục 1 [ 内側 ] 1.1 n 1.1.1 phía trong 1.1.2 bên trong/ở trong/nội bộ [ 内側 ] n phía trong bên trong/ở trong/nội bộ 内側から金属製のシャッターを下ろす:... -
うちじに
Mục lục 1 [ 討ち死に ] 1.1 n 1.1.1 sự hy sinh/sự chết trong chiến trận 2 [ 討ち死にする ] 2.1 vs 2.1.1 hy sinh/chết trong chiến... -
うちけし
[ 打ち消し ] n, gram sự phủ nhận/sự cự tuyệt/sự từ chối/bác bỏ/phản đối 命題(めいだ)の打ち消し: Bác bỏ đề... -
うちけす
Mục lục 1 [ 打ち消す ] 1.1 v5s 1.1.1 phủ nhận/cự tuyệt/từ chối/bác bỏ/phản đối 2 [ 打消す ] 2.1 v5s 2.1.1 từ chối/phủ... -
うちあける
[ 打ち明ける ] v1 nói thẳng thắn/nói rõ suy nghĩ/mở tấm lòng 彼は何でも私に打ち明けて話します: vấn đề gì anh ta... -
うちあう
Mục lục 1 [ 打ち合う ] 1.1 n 1.1.1 vật lộn 1.1.2 đánh lộn [ 打ち合う ] n vật lộn đánh lộn -
うちあわせ
[ 打ち合わせ ] n một cuộc gặp gỡ làm ăn/sự sắp xếp trước để gặp gỡ hoặc thăm ai đó/sự hẹn thảo luận/sự nhóm... -
うちあわせる
Mục lục 1 [ 打ち合わせる ] 1.1 v1 1.1.1 tập hợp vội vàng/ghép vội vào nhau/trao đổi/thảo luận/bàn bạc/họp/bàn/gặp mặt... -
うちこみきず
Kỹ thuật [ 打ち込み傷 ] vết giập xước khi rèn [forging defects] -
うちこわす
Mục lục 1 [ 打ち壊す ] 1.1 n 1.1.1 phá hủy 1.1.2 đập vỡ [ 打ち壊す ] n phá hủy đập vỡ -
うちこん
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 打ちコン ] 1.1.1 vệt giập 1.2 [ 打痕 ] 1.2.1 vết giập bẹp [dent] Kỹ thuật [ 打ちコン ] vệt giập... -
うちこむ
Mục lục 1 [ 打ち込む ] 1.1 / ĐẢ (nhập) / 1.2 v5m 1.2.1 đóng (đinh)/găm/nhập 1.2.2 cống hiến hết mình cho/dành toàn bộ/dâng... -
うちうみ
Mục lục 1 [ 内海 ] 1.1 / NỘI HẢI / 1.2 n 1.2.1 vịnh/eo biển [ 内海 ] / NỘI HẢI / n vịnh/eo biển 日本の内海 : vịnh Nhật... -
うちわ
[ 団扇 ] n quạt tròn/quạt giấy うちわを使う: dùng quạt giấy -
うちわる
[ 打ち割る ] n bửa -
うちをすてる
[ 家を棄てる ] suf bỏ nhà -
うちやぶる
[ 打ち破る ] v1 phá trận -
うちょうてん
Mục lục 1 [ 有頂天 ] 1.1 adj-na 1.1.1 sướng rơn/hân hoan/lâng lâng/sung sướng ngập tràn/bay trên mây/hạnh phúc vô bờ 1.2 n...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.