Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

うちあわせ

[ 打ち合わせ ]

n

một cuộc gặp gỡ làm ăn/sự sắp xếp trước để gặp gỡ hoặc thăm ai đó/sự hẹn thảo luận/sự nhóm họp/họp/gặp mặt/trao đổi/thảo luận/bàn bạc/cuộc họp
いろいろと打合せをした中の最後で~を約束する: sau một hồi bàn bạc, thảo luận, cuối cùng đã thỏa thuận ký kết ~
入札前打ち合わせ: họp trước khi đấu giá
事前の打ち合わせ: họp trù bị
打ち合わせでは、討議する多くの詳細な事柄がある : có rất nhiều vấn đề chỉ tiết cần bàn bạc
(人)を急ぎの打ち合わせで引き止める: giữ chân ai lại vì một

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • うちあわせる

    Mục lục 1 [ 打ち合わせる ] 1.1 v1 1.1.1 tập hợp vội vàng/ghép vội vào nhau/trao đổi/thảo luận/bàn bạc/họp/bàn/gặp mặt...
  • うちこみきず

    Kỹ thuật [ 打ち込み傷 ] vết giập xước khi rèn [forging defects]
  • うちこわす

    Mục lục 1 [ 打ち壊す ] 1.1 n 1.1.1 phá hủy 1.1.2 đập vỡ [ 打ち壊す ] n phá hủy đập vỡ
  • うちこん

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 打ちコン ] 1.1.1 vệt giập 1.2 [ 打痕 ] 1.2.1 vết giập bẹp [dent] Kỹ thuật [ 打ちコン ] vệt giập...
  • うちこむ

    Mục lục 1 [ 打ち込む ] 1.1 / ĐẢ (nhập) / 1.2 v5m 1.2.1 đóng (đinh)/găm/nhập 1.2.2 cống hiến hết mình cho/dành toàn bộ/dâng...
  • うちうみ

    Mục lục 1 [ 内海 ] 1.1 / NỘI HẢI / 1.2 n 1.2.1 vịnh/eo biển [ 内海 ] / NỘI HẢI / n vịnh/eo biển 日本の内海 : vịnh Nhật...
  • うちわ

    [ 団扇 ] n quạt tròn/quạt giấy うちわを使う: dùng quạt giấy
  • うちわる

    [ 打ち割る ] n bửa
  • うちをすてる

    [ 家を棄てる ] suf bỏ nhà
  • うちやぶる

    [ 打ち破る ] v1 phá trận
  • うちょうてん

    Mục lục 1 [ 有頂天 ] 1.1 adj-na 1.1.1 sướng rơn/hân hoan/lâng lâng/sung sướng ngập tràn/bay trên mây/hạnh phúc vô bờ 1.2 n...
  • うちゅう

    Mục lục 1 [ 宇宙 ] 1.1 n 1.1.1 vũ trụ 1.1.2 vòm trời 2 Kỹ thuật 2.1 [ 宇宙 ] 2.1.1 vũ trụ [ 宇宙 ] n vũ trụ 地球は宇宙の中の微粒子みたいなものだ。:...
  • うちゅうきょく

    Tin học [ 宇宙局 ] trạm vũ trụ [space station]
  • うちゅうひこうし

    Mục lục 1 [ 宇宙飛行士 ] 1.1 n 1.1.1 phi công vũ trụ/nhà du hành vũ trụ/phi hành gia vũ trụ 2 Kỹ thuật 2.1 [ 宇宙飛行士...
  • うちゅうぼう

    [ 宇宙帽 ] n mũ đội ngoài vũ trụ/mũ phi hành/mũ phi công 宇宙に飛行するとき、宇宙帽は非常に重要な物だ: Khi bay vào...
  • うちゅうがく

    [ 宇宙学 ] n vũ trụ học
  • うちゅうふく

    [ 宇宙服 ] n quần áo phi hành gia
  • うちゅうかがく

    [ 宇宙科学 ] n khoa học vũ trụ
  • うちゅうかん

    [ 宇宙観 ] n vũ trụ quan
  • うちゅうせん

    [ 宇宙船 ] n tàu vũ trụ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top