Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

うっとうしい

Mục lục

[ 鬱陶しい ]

adj, oK, uk

u sầu/chán nản/buồn rầu/ủ dột/ủ rũ
自分がどんなにうっとうしいか分かってるの?: cậu có biết trông cậu buồn rầu đến mức nào không?
うっとうしい雨: mưa buồn
うっとうしい感情: cảm giác u sầu
tối tăm/u ám/xúi quẩy
ついてこないで。うっとうしいよ!: đừng đi theo tao, mày luôn đem đến sự xúi quẩy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • うっとり

    n sự lơ đãng/sự đãng trí/trạng thái xuất thần/sự hôn mê/trạng thái thôi miên/trạng thái mê hồn/trạng thái đắm say/sự...
  • うっとりさせる

    v1 làm say mê/làm vui thích/bỏ bùa mê/làm mê mệt/mê hoặc/làm mê mẩn/quyến rũ/cuốn hút/làm say đắm ~の心をうっとりさせる:...
  • うっとりする

    vs lơ đãng/đãng trí/xuất thần/mê mải/chăm chú/choáng ngợp/bị quyến rũ/bị cuốn hút/bị mê hoặc/mê mẩn このかわいらしい物語に出てくるような町にうっとりするでしょう:...
  • うっけつせいしんふぜん

    [ うっ血性心不全 ] n nhồi máu cơ tim 持続性うっ血性心不全 : Chứng bệnh nhồi máu cơ tim kéo dài 心不全はうっ血性心不全とも呼ばれています:...
  • うっかり

    Mục lục 1 adv 1.1 ngơ ngác/không để ý/không nghĩ ngợi gì/vô tâm/vô ý/lỡ lời/buột miệng/đãng trí/lơ đễnh/lơ đãng/trót/lỡ...
  • うっかりはなす

    [ うっかり話す ] n buột miệng
  • うっかりして

    n hớ hênh
  • うっかり話す

    [ うっかりはなす ] n buột miệng
  • うっ血性心不全

    [ うっけつせいしんふぜん ] n nhồi máu cơ tim 持続性うっ血性心不全 : Chứng bệnh nhồi máu cơ tim kéo dài 心不全はうっ血性心不全とも呼ばれています:...
  • うつ

    Mục lục 1 [ 撃つ ] 1.1 v5t 1.1.1 bắn 2 [ 打つ ] 2.1 v1 2.1.1 đánh đập 2.1.2 cốc 2.1.3 búng 2.1.4 bịch 2.2 v5t 2.2.1 đánh/vỗ/đập/va...
  • うつくまく

    n ngồi chơi
  • うつくしくかざる

    [ 美しく飾る ] adj chưng diện
  • うつくしい

    Mục lục 1 [ 美しい ] 1.1 n 1.1.1 đẹp đẽ 1.2 adj 1.2.1 đẹp/ưa nhìn/có duyên/xinh 1.3 adj 1.3.1 diễm 1.4 adj 1.4.1 mỹ 1.5 adj 1.5.1...
  • うつくしいめ

    [ 美しい目 ] adj mắt xanh
  • うつくしいわかしゃ

    [ 美しい若者 ] adj điển trai
  • うつびょう

    [ うつ病 ] n bệnh trầm cảm/bệnh trầm uất/sự suy yếu/sự buồn rầu/sự suy nhược/tình trạng đình đốn trì trệ/suy nhược...
  • うつぶせ

    [ 俯せ ] n sự nằm sấp/sự nằm úp mặt xuống うつぶせで死んでいるのが見つかる: Tìm thấy xác chết nằm úp mặt xuống...
  • うつぶせる

    [ うつ伏せる ] v1 chúi mặt/ngã giập mặt/ngã sấp/ngã bổ nhào 母に急遽走るの中でお子さんがうつ伏せる: Trong lúc vội...
  • うつし

    Mục lục 1 [ 写し ] 1.1 n-suf 1.1.1 bản sao 2 Kinh tế 2.1 [ 写し ] 2.1.1 bản sao [copy] [ 写し ] n-suf bản sao Kinh tế [ 写し ] bản...
  • うつあう

    [ 打つ合う ] v5t đánh nhau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top