Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

うでわ

[ 腕輪 ]

n

vòng tay/vòng đeo tay/xuyến đeo tay
ビーズの腕輪をはめる: Xâu hạt vòng đeo tay
ビーズの腕輪を身に付ける: đeo vòng đeo tay.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • うとい

    Mục lục 1 [ 疎い ] 1.1 adj 1.1.1 xa (trong quan hệ họ hàng)/xa xôi (về không gian hoặc thời gian)/xa lạ/không thân mật/lạ lẫm/ít...
  • うとうと

    Mục lục 1 vs 1.1 lơ mơ/mơ màng/gà gật/ngủ gà ngủ gật/ngủ gật 2 n 2.1 sự lơ mơ/sự mơ màng/sự ngủ gật vs lơ mơ/mơ...
  • うとうとする

    vs lơ mơ/mơ màng 早く起こされたから今まだ~している。: Vì bị đánh thức dậy sớm nên bây giờ vẫn mơ mơ màng màng
  • うとむ

    [ 疎む ] v5m thờ ơ/xa lánh 世に疎まれる: bị xã hội thờ ơ
  • うどん

    Mục lục 1 [ 饂飩 ] 1.1 n, uk 1.1.1 món Uđon 1.2 vs 1.2.1 phở 1.3 n 1.3.1 phở nhật [ 饂飩 ] n, uk món Uđon 饂飩スープ: Súp Uđon...
  • うどんげ

    Mục lục 1 [ 優曇華 ] 1.1 / ƯU ĐÀM HOA / 1.2 n 1.2.1 hoa mã đề [ 優曇華 ] / ƯU ĐÀM HOA / n hoa mã đề
  • うどんこびょう

    Mục lục 1 [ 饂飩粉病 ] 1.1 / ÔN ĐỒN PHẤN BỆNH / 1.2 n 1.2.1 mốc/nấm mốc [ 饂飩粉病 ] / ÔN ĐỒN PHẤN BỆNH / n mốc/nấm...
  • うどんや

    Mục lục 1 [ 饂飩屋 ] 1.1 / ÔN ĐỒN ỐC / 1.2 n 1.2.1 Cửa hàng mì/hiệu Uđon [ 饂飩屋 ] / ÔN ĐỒN ỐC / n Cửa hàng mì/hiệu...
  • うなずく

    Mục lục 1 [ 頷く ] 1.1 v5k, uk 1.1.1 gật đầu 1.2 v5k 1.2.1 gật đầu đồng ý/gật đầu bằng lòng [ 頷く ] v5k, uk gật đầu...
  • うなぎ

    Mục lục 1 [ 鰻 ] 1.1 n 1.1.1 lươn 1.1.2 con lươn [ 鰻 ] n lươn con lươn 彼は大きな水槽に鰻を飼っている: Anh ấy nuôi một...
  • うなぎのぼり

    Mục lục 1 [ 鰻登り ] 1.1 / MAN ĐĂNG / 1.2 n 1.2.1 Sự thúc đẩy nhanh/tăng nhanh vùn vụt [ 鰻登り ] / MAN ĐĂNG / n Sự thúc đẩy...
  • うなぎのかばやき

    [ 鰻の蒲焼 ] n lươn nướng 鰻の蒲焼は鰻を開いて骨をとり、串に刺し、焼いた料理です:Món lươn nướng này là món...
  • うなってどなる

    v5k rên la
  • うなづく

    v5k gật gà gật gù
  • うなばら

    Mục lục 1 [ 海原 ] 1.1 / HẢI NGUYÊN / 1.2 n 1.2.1 Đại dương/biển sâu/đáy biển [ 海原 ] / HẢI NGUYÊN / n Đại dương/biển...
  • うながす

    [ 促す ] v5s thúc giục/thúc đẩy/xúc tiến/kích thích/động viên/khuyến khích/giục giã/giục/kêu gọi 食欲抑制を促す: Kích...
  • うなり

    Mục lục 1 [ 唸り ] 1.1 / NIỆM / 1.2 n 1.2.1 tiếng rền rĩ/tiếng hú/tiếng gầm rú/sự rền rĩ/sự gầm rú/tiếng kêu [ 唸り...
  • うなりおと

    [ うなり音 ] v1 rùm beng
  • うなり音

    [ うなりおと ] v1 rùm beng
  • うなる

    Mục lục 1 [ 唸る ] 1.1 v5r 1.1.1 kêu rú/hú/kêu rống/rền rĩ/gầm/sủa/kêu/gầm gừ/cằn nhằn/rên rỉ 1.2 v5k 1.2.1 nỉ non 1.3...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top