Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

うなづく

v5k

gật gà gật gù

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • うなばら

    Mục lục 1 [ 海原 ] 1.1 / HẢI NGUYÊN / 1.2 n 1.2.1 Đại dương/biển sâu/đáy biển [ 海原 ] / HẢI NGUYÊN / n Đại dương/biển...
  • うながす

    [ 促す ] v5s thúc giục/thúc đẩy/xúc tiến/kích thích/động viên/khuyến khích/giục giã/giục/kêu gọi 食欲抑制を促す: Kích...
  • うなり

    Mục lục 1 [ 唸り ] 1.1 / NIỆM / 1.2 n 1.2.1 tiếng rền rĩ/tiếng hú/tiếng gầm rú/sự rền rĩ/sự gầm rú/tiếng kêu [ 唸り...
  • うなりおと

    [ うなり音 ] v1 rùm beng
  • うなり音

    [ うなりおと ] v1 rùm beng
  • うなる

    Mục lục 1 [ 唸る ] 1.1 v5r 1.1.1 kêu rú/hú/kêu rống/rền rĩ/gầm/sủa/kêu/gầm gừ/cằn nhằn/rên rỉ 1.2 v5k 1.2.1 nỉ non 1.3...
  • うに

    Mục lục 1 [ 云為 ] 1.1 / VÂN VI / 1.2 n 1.2.1 nói và làm [ 云為 ] / VÂN VI / n nói và làm 言うのは容易いですが、実施すろのは難しいです。それは云為の間隔です:Nói...
  • うぬ

    おまえ Mày, mi, ngươi
  • うぬぼれ

    [ 自惚れ ] n sự tự mãn/sự tự phụ/sự tự kiêu/sự kiêu căng/sự kiêu ngạo うぬぼれが強い :Đầy sự tự kiêu
  • うぬぼれる

    Mục lục 1 [ 自惚れる ] 1.1 v1 1.1.1 tự mãn/tự phụ/tự kiêu/kiêu căng/ngạo mạn/ra vẻ ta đây 1.2 v5k 1.2.1 làm bộ 1.3 v5k 1.3.1...
  • うね

    Mục lục 1 [ 畝 ] 1.1 n 1.1.1 sườn 1.1.2 luống cây/luống [ 畝 ] n sườn 畝織りのネクタイ :Cà vạt có sọc gân luống...
  • うねおり

    [ 畝織 ] n vải kẻ/nhung kẻ 横畝織り :Vải kẻ ngang
  • うねぼれる

    vs làm phách
  • うねま

    [ 畝間 ] n luống cày
  • うねうね

    adv ngoằn ngoèo/quanh co/khúc khuỷu/uốn khúc/lượn sóng/lòng vòng うねうねと流れる川: Dòng sông chảy quanh co うねうねと登る:...
  • うねうねする

    vs ngoằn ngoèo/quanh co/khúc khuỷu/uốn khúc/lượn sóng うねうねしている小道: con đường nhỏ ngoằn ngoèo
  • うねり

    Mục lục 1 n 1.1 sự uốn khúc/sự khúc khuỷu/sự gồ ghề/sự lượn sóng 2 Kỹ thuật 2.1 sự gợn sóng [waviness] n sự uốn...
  • うねる

    Mục lục 1 [ 畝ねる ] 1.1 v5r 1.1.1 gợn sóng/nhấp nhô/uốn lượn/dâng lên/bốc lên 1.2 n 1.2.1 vật vã [ 畝ねる ] v5r gợn sóng/nhấp...
  • うは

    Mục lục 1 [ 右派 ] 1.1 n 1.1.1 phe hữu 1.1.2 phái hữu 1.1.3 hữu phái 1.1.4 cánh phải/cánh hữu [ 右派 ] n phe hữu phái hữu hữu...
  • うばぐるま

    Mục lục 1 [ うば車 ] 1.1 n 1.1.1 xe nôi trẻ em/xe đẩy trẻ em 2 [ 乳母車 ] 2.1 n 2.1.1 xe tập đi của trẻ con 2.1.2 xe nôi/xe đẩy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top