Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

うめき

Mục lục

[ 埋め木 ]

/ MAI MỘC /

n

chốt gỗ
卵形の合板用埋め木: Chốt gỗ dán hình trứng

[ 呻き ]

/ THÂN /

n

tiếng rên rỉ/rên la/rền rĩ
悲鳴や叫び、うめき声が聞こえた: Nghe thấy tiếng rên rỉ, tiếng hét và tiếng kêu gào
バットで頭を殴られ、彼女はうめき声を出した: Cô ấy kêu rên rỉ sau khi bị đánh vào đầu bằng cái gậy đánh bóng.

n

rên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • うめきごえ

    [ うめき声 ] n tiếng than vãn/tiếng rền rĩ/tiếng kêu van/rên rỉ/rên lên 息子の芳しくない成績表を見て、スミス氏はうめき声を上げた:...
  • うめき声

    [ うめきごえ ] n tiếng than vãn/tiếng rền rĩ/tiếng kêu van/rên rỉ/rên lên 息子の芳しくない成績表を見て、スミス氏はうめき声を上げた:...
  • うめく

    n réo rắt
  • うめくさもじ

    Tin học [ 埋め草文字 ] ký tự đệm [padding character]
  • うめに

    Mục lục 1 [ 埋め荷 ] 1.1 v1 1.1.1 hàng chèn lót 2 Kinh tế 2.1 [ 埋め荷 ] 2.1.1 cước rẻ mạt 2.2 [ 埋め荷 ] 2.2.1 hàng chèn lót...
  • うめにうんちん

    Mục lục 1 [ 埋め荷運賃 ] 1.1 v1 1.1.1 suất cước rẻ mạt 2 Kinh tế 2.1 [ 埋め荷運賃 ] 2.1.1 cước hàng chèn lót [distress rate]...
  • うめにかもつ

    Kinh tế [ 埋め荷貨物 ] hàng lấp trống/hàng chèn lót [filler cargo] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • うめのき

    [ 梅の木 ] n mai/cây mơ/cây mai/mơ
  • うめのはな

    [ 梅の花 ] n hoa mai
  • うめぼし

    Mục lục 1 [ 梅干 ] 1.1 n 1.1.1 ô mai 2 [ 梅干し ] 2.1 n 2.1.1 ô mai [ 梅干 ] n ô mai この梅干ってどんな味がするの? : Loại...
  • うめみ

    [ 梅見 ] n ngắm hoa mai/ngoạn thưởng hoa mai 梅見の会 : Hội ngắm hoa mai 梅見に行く: Đi ngoạn thưởng hoa mai.
  • うめじ

    Tin học [ 埋め字 ] ký tự điền [fill character]
  • うめしゅ

    [ 梅酒 ] n rượu thanh mai/rượu mơ/rượu mai
  • うめあわせ

    Mục lục 1 [ 埋め合わせ ] 1.1 / MAI HỢP / 1.2 n 1.2.1 bồi thường/bù đắp/đền/đền bù 2 Kinh tế 2.1 [ 埋め合わせ ] 2.1.1...
  • うめる

    Mục lục 1 [ 埋める ] 1.1 v1 1.1.1 vùi 1.1.2 dập 1.1.3 chôn/chôn cất/mai táng/lấp đầy [ 埋める ] v1 vùi dập chôn/chôn cất/mai...
  • うろおぼえ

    Mục lục 1 [ うろ覚え ] 1.1 / GIÁC / 1.2 n 1.2.1 sự nhớ mang máng/quen quen/nhớ hơi hơi/hơi nhớ/nhớ mang máng [ うろ覚え ] /...
  • うろつく

    Mục lục 1 [ 彷徨く ] 1.1 v5k 1.1.1 lang thang/loanh quanh/quanh quẩn/đi vơ vẩn/đi thơ thẩn 1.2 adv 1.2.1 lãng du [ 彷徨く ] v5k lang...
  • うろこ

    [ 鱗 ] n vảy ~で目から鱗が落ちる : sáng mắt ra (mở mắt ra) nhờ điều gì 魚の鱗を取る : đánh vẩy cá 魚の鱗を落とす:...
  • うろこをはがす

    adv tróc vảy
  • うろうろ

    Mục lục 1 n 1.1 sự quanh quẩn/sự đi lại lòng vòng không mục đích 2 adv 2.1 vòng vòng/đi đi lại lại/quanh quẩn/đi tha thẩn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top