- Từ điển Nhật - Việt
うろこ
[ 鱗 ]
n
vảy
- ~で目から鱗が落ちる : sáng mắt ra (mở mắt ra) nhờ điều gì
- 魚の鱗を取る : đánh vẩy cá
- 魚の鱗を落とす: đánh vẩy ra
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
うろこをはがす
adv tróc vảy -
うろうろ
Mục lục 1 n 1.1 sự quanh quẩn/sự đi lại lòng vòng không mục đích 2 adv 2.1 vòng vòng/đi đi lại lại/quanh quẩn/đi tha thẩn... -
うろ覚え
[ うろおぼえ ] n sự nhớ mang máng/quen quen/nhớ hơi hơi/hơi nhớ/nhớ mang máng うろ覚えの言葉を探す:tìm từ mà mình nhớ... -
うわぎ
Mục lục 1 [ 上着 ] 1.1 n 1.1.1 áo vét/áo khoác 2 Kỹ thuật 2.1 [ 上着 ] 2.1.1 Áo khoác [ 上着 ] n áo vét/áo khoác Kỹ thuật [... -
うわきする
[ 浮気する ] n ngoại tình/đi ngoại tình/mèo mỡ こいつは妻がいるのに他の人と浮気している。: Thằng này có vợ rồi... -
うわくちびる
[ 上唇 ] n môi trên -
うわつき
Tin học [ 上つき ] chỉ số trên/ký tự nhô cao trên đầu [superscript] Explanation : Một con số hoặc chữ cái được in cao hơn... -
うわぬりとりょう
Kỹ thuật [ 上塗り塗料 ] sơn bóng [top coat] Category : sơn [塗装] -
うわね
Kinh tế [ 上値 ] yết giá cao [Higher quotation] Explanation : 現在の株価以上の値段のこと。さらに高い株価のこと。 -
うわのそら
Mục lục 1 [ うわの空 ] 1.1 adj-na 1.1.1 lơ đễnh/đãng trí/không tập trung/lơ là/mất cảnh giác 1.2 n 1.2.1 sự lơ đễnh/sự... -
うわの空
Mục lục 1 [ うわのそら ] 1.1 adj-na 1.1.1 lơ đễnh/đãng trí/không tập trung/lơ là/mất cảnh giác 1.2 n 1.2.1 sự lơ đễnh/sự... -
うわまわる
[ 上回る ] v5r vượt quá 予定を~収穫: thu hoạch vượt quá dự tính. -
うわがた
Kỹ thuật [ 上型 ] khuôn trên/chày đúc/chày dập [upper die] -
うわがき
Tin học [ 上書き ] ghi đè [override] -
うわあご
[ 上顎 ] v5r hàm trên -
うわさ
Mục lục 1 [ 噂 ] 1.1 n 1.1.1 tán gẫu về người khác 1.1.2 lời đồn đại/tin đồn/tiếng đồn [ 噂 ] n tán gẫu về người... -
うわさする
[ 噂する ] n đồn/nói chuyện phiếm/bàn tán/buôn chuyện (人)に隠れてうわさする : phao tin đồn nhảm đằng sau ai... -
うわさをひろげる
[ うわさを広げる ] n huyên thuyên -
うわさをする
[ 噂をする ] n bàn tán/đồn/nói chuyện phiếm/buôn chuyện 悪い事をした者は、皆がそのうわさをしていると思ってしまう。:... -
うわさを広げる
[ うわさをひろげる ] n huyên thuyên
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.