Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

えいかん

[ 栄冠 ]

n

vương miện/vòng nguyệt quế
この美しいお嬢さんがたのどなたの頭上に勝利の栄冠が輝くことでしょうか。: Ai trong số những cô gái đẹp này sẽ đeo vương miện của người chiến thắng nhỉ ?
このレースで勝利の栄冠を勝ち取るのは篠沢だろう。: Có lẽ người giành được vòng nguyệt quế của cuộc đua này là Shinozawa.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • えいせい

    Mục lục 1 [ 衛星 ] 1.1 n 1.1.1 vệ tinh 2 [ 衛生 ] 2.1 n 2.1.1 vệ sinh 2.1.2 sứ vệ sinh 3 Kỹ thuật 3.1 [ 衛星 ] 3.1.1 vệ tinh [...
  • えいせいきそく

    Kinh tế [ 衛生規則 ] điều lệ (thể lệ) vệ sinh [sanitary regulations]
  • えいせいきょく

    Kinh tế [ 衛生局 ] nhà chức trách vệ sinh [sanitary authority]
  • えいせいちきゅうきょく

    Tin học [ 衛星地球局 ] trạm mặt đất [(satellite) earth station]
  • えいせいてき

    [ 衛生的 ] adj-na vệ sinh/sạch sẽ この容器は衛生的ではない。: Cái chậu này không vệ sinh.
  • えいせいぶ

    [ 衛生部 ] adj-na bộ y tế
  • えいせいほうそう

    Tin học [ 衛星放送 ] phát quảng bá qua vệ tinh [satellite broadcasting]
  • えいせいふく

    [ 衛生服 ] adj-na quần áo vệ sinh
  • えいせいしょうめいしょ

    Mục lục 1 [ 衛星証明書 ] 1.1 n 1.1.1 giấy chứng nhận vệ sinh 2 Kinh tế 2.1 [ 衛生証明書 ] 2.1.1 giấy chứng vệ sinh [sanitary...
  • えいせいけい

    Tin học [ 衛星系 ] liên kết vệ tinh [satellite link]
  • えいせいリンク

    Tin học [ 衛星リンク ] liên kết vệ tinh [satellite link]
  • えいせい/けんこう

    Kinh tế [ 衛生/健康 ] vệ sinh [health]
  • えいすう

    Tin học [ 英数 ] mã tiếng Anh (ASCII) [English (ASCII) coding]
  • えいすうじ

    Tin học [ 英数字 ] ký tự chữ số [alphanumeric character] Explanation : Các ký tự có trong bàn phím bao gồm các chữ cái thường...
  • えいすうじしゅうごう

    Tin học [ 英数字集合 ] tập ký tự chữ số/bộ ký tự chữ số [alphanumeric character set]
  • えいすうじデータ

    Tin học [ 英数字データ ] dữ liệu gồm chữ và số [alphanumeric data]
  • えいすうじコード

    Tin học [ 英数字コード ] mã ký tự chữ số [alphanumeric code]
  • えいすうじコードかしゅうごう

    Tin học [ 英数字コード化集合 ] tập ký tự số đã được mã hoá/bộ ký tự số đã được mã hoá [alphanumeric coded set]
  • えいすうもじ

    Tin học [ 英数文字 ] kiểu chữ số [alphanumeric (a-no)/alphameric]
  • えいり

    Mục lục 1 [ 営利 ] 1.1 n 1.1.1 sự kiếm lợi/việc thương mại hoá 2 [ 鋭利 ] 2.1 n, adj-na 2.1.1 sắc bén 3 Kinh tế 3.1 [ 営利...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top