Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

えきか

Mục lục

[ 液化 ]

n

hóa lỏng
液化天然ガス: khí thiên nhiên hóa lỏng

Kỹ thuật

[ 液化 ]

dung dịch hoá [liquefaction]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • えきかてんねんガス

    Kỹ thuật [ 液化天然ガス ] khí tự nhiên hóa lỏng [liquefied natural gas (LNG)]
  • えきかストンオイルガス

    Kỹ thuật [ 液化ストンオイルガス ] khí hóa lỏng [liquefied petroleum gas (LPG)]
  • えきすぱんだそうち

    Kỹ thuật [ エキスパンダ装置 ] thiết bị phóng đại [expander equipment]
  • えきり

    [ 疫痢 ] n bệnh lỵ của trẻ em 疫痢にかかる: mắc bệnh lỵ
  • えきれい

    Mục lục 1 [ 疫癘 ] 1.1 / DỊCH LỆ / 1.2 n 1.2.1 bệnh dịch/bệnh dịch hạch [ 疫癘 ] / DỊCH LỆ / n bệnh dịch/bệnh dịch hạch...
  • えきゆう

    Mục lục 1 [ 益友 ] 1.1 / ÍCH HỮU / 1.2 n 1.2.1 Người bạn tốt/người bạn hữu ích/bạn tri kỷ [ 益友 ] / ÍCH HỮU / n Người...
  • えくぼ

    Mục lục 1 [ 笑窪 ] 1.1 n 1.1.1 lúm đồng tiền 2 [ 靨 ] 2.1 n 2.1.1 lúm đồng tiền [ 笑窪 ] n lúm đồng tiền [ 靨 ] n lúm đồng...
  • えだ

    Mục lục 1 [ 枝 ] 1.1 n 1.1.1 nhánh cây 1.1.2 nhành 1.1.3 cành/nhánh 1.1.4 cành cây 2 Tin học 2.1 [ 枝 ] 2.1.1 nhánh/chi nhánh [branch]...
  • えだきり

    [ 枝切り ] n sự tỉa bớt/tỉa cây/tỉa cành 高枝切りばさみ :Người tỉa cây 高枝切り :Kéo tỉa cây
  • えだくみ

    Mục lục 1 [ 画工 ] 1.1 / HỌA CÔNG / 1.2 n 1.2.1 Họa sĩ/nghệ sĩ [ 画工 ] / HỌA CÔNG / n Họa sĩ/nghệ sĩ 銅版画工 : thợ...
  • えだつぎ

    [ 枝接ぎ ] n sự ghép cành 緑枝接ぎ :Kỹ thuật ghép cành non
  • えだは

    [ 枝葉 ] n cành và lá/cành lá
  • えだまめ

    [ 枝豆 ] n đậu xanh
  • えだみち

    Mục lục 1 [ 枝道 ] 1.1 / CHI ĐẠO / 1.2 n 1.2.1 đường nhánh/ngả rẽ/ngã rẽ [ 枝道 ] / CHI ĐẠO / n đường nhánh/ngả rẽ/ngã...
  • えだげ

    Mục lục 1 [ 枝毛 ] 1.1 / CHI MAO / 1.2 n 1.2.1 sự rẽ tóc/tóc chẻ/tóc bị chẻ [ 枝毛 ] / CHI MAO / n sự rẽ tóc/tóc chẻ/tóc...
  • えだわかれ

    Mục lục 1 [ 枝分かれ ] 1.1 / CHI PHÂN / 1.2 n 1.2.1 Sự phân nhánh/sự phân cành/chia cành/phân chia/tách/ phân chi [ 枝分かれ ]...
  • えっきょう

    Mục lục 1 [ 越境 ] 1.1 n 1.1.1 việt kiều 1.1.2 sự vượt biên giới [ 越境 ] n việt kiều sự vượt biên giới メキシコ人たちは越境してアメリカへ入った。:...
  • えっくすなみかんりず

    Kỹ thuật [ えっくすなみ管理図 ] hình quản lý median
  • えっくすなみ管理図

    Kỹ thuật [ えっくすなみかんりず ] hình quản lý median
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top