Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

えっかーとすう

Kỹ thuật

[ エッカート数 ]

số Eckert [Eckert number]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • えっする

    [ 謁する ] vs-s xem/thưởng thức 天皇に謁するチャンスが出来た:đã có cơ hội nhìn thấy Thiên hoàng
  • えつ

    [ 悦 ] n sự tự mãn/mãn nguyện/sung sướng 上司は部下におだてられて悦に入った : sếp cười sung sướng khi cấp dưới...
  • えつどく

    Mục lục 1 [ 閲読 ] 1.1 / DUYỆT ĐỘC / 1.2 n 1.2.1 sự đọc/sự xem xét (đọc) [ 閲読 ] / DUYỆT ĐỘC / n sự đọc/sự xem xét...
  • えつなん

    Mục lục 1 [ 越南 ] 1.1 / VIỆT NAM / 1.2 n 1.2.1 Việt Nam [ 越南 ] / VIỆT NAM / n Việt Nam 越南に住むのが大好きだ: tôi thích...
  • えつにいる

    [ 悦に入る ] v5r hài lòng/hả hê/tự thỏa mãn 一人悦に入る: tự hài lòng với mình こっそりいやらしいものを見て悦に入る:...
  • えつれき

    [ 閲歴 ] n sự nghiệp 彼はコンピュータ業界でのキャリアが長かった: anh ấy đã hoạt động khá lâu trong lĩnh vực máy...
  • えつらく

    [ 悦楽 ] n sự giải trí 禁断の悦楽: môn giải trí kỳ lạ スポーツ賭博(sporting)をしながらの悦楽人生: cuộc sống thoải...
  • えつらん

    Mục lục 1 [ 閲覧 ] 1.1 n 1.1.1 sự đọc/sự duyệt lãm/xem 2 [ 閲覧する ] 2.1 vs 2.1.1 đọc 3 Kinh tế 3.1 [ 閲覧 ] 3.1.1 duyệt...
  • えつらんしつ

    [ 閲覧室 ] n phòng đọc sách 教員閲覧室: phòng đọc sách của giáo viên 教官閲覧室: phòng đọc sách của khoa 大閲覧室:...
  • えて

    Mục lục 1 [ 得手 ] 1.1 / ĐẮC THỦ / 1.2 n 1.2.1 Sở trường/điểm mạnh [ 得手 ] / ĐẮC THỦ / n Sở trường/điểm mạnh 得手不得手:...
  • えでぃんとんきんじ

    Kỹ thuật [ エディントン近似 ] phép xấp xỉ Eddington [Eddington approximation]
  • えと

    Mục lục 1 [ 干支 ] 1.1 / CAN CHI / 1.2 n 1.2.1 12 con giáp/can chi [ 干支 ] / CAN CHI / n 12 con giáp/can chi あなたの干支は何ですか。:...
  • えとき

    Mục lục 1 [ 絵解き ] 1.1 / HỘI GIẢI / 1.2 n 1.2.1 giải thích bằng tranh ảnh 2 Kinh tế 2.1 [ 絵説き ] 2.1.1 đầu đề/phần chú...
  • えとく

    Mục lục 1 [ 会得 ] 1.1 / HỘI ĐẮC / 1.2 n 1.2.1 Hiểu/sự hiểu/sự nắm vững/sự nhận thức/sự đánh giá [ 会得 ] / HỘI ĐẮC...
  • えとくする

    Mục lục 1 [ 会得する ] 1.1 n 1.1.1 tiếp thu 1.1.2 thông thuộc 1.1.3 thấu đáo 1.1.4 thấm nhuần [ 会得する ] n tiếp thu thông...
  • えどっこ

    [ 江戸っ子 ] n dân gốc Edo Ghi chú: giống như Việt Nam nói dân Hà Nội gốc
  • えどまえ

    Mục lục 1 [ 江戸前 ] 1.1 / GIANG HỘ TIỀN / 1.2 n 1.2.1 Kiểu Tokyo [ 江戸前 ] / GIANG HỘ TIỀN / n Kiểu Tokyo
  • えどがわ

    Mục lục 1 [ 江戸川 ] 1.1 / GIANG HỘ XUYÊN / 1.2 n 1.2.1 Dòng sông edo [ 江戸川 ] / GIANG HỘ XUYÊN / n Dòng sông edo
  • えどじだい

    Mục lục 1 [ 江戸時代 ] 1.1 / GIANG HỘ THỜI ĐẠI / 1.2 n 1.2.1 Thời kỳ edo (1603-1868) [ 江戸時代 ] / GIANG HỘ THỜI ĐẠI / n...
  • えな

    Mục lục 1 [ 胞衣 ] 1.1 / BÀO Y / 1.2 n 1.2.1 nhau thai [ 胞衣 ] / BÀO Y / n nhau thai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top