- Từ điển Nhật - Việt
えんえい
Mục lục |
[ 遠泳 ]
n
sự bơi cự ly xa
- 遠泳をする人: người bơi cự ly xa
- 遠泳選手: vận động viên bơi cự ly xa
[ 遠泳する ]
vs
bơi cự ly xa
- 全校生徒で遠泳を行った。: Học sinh cả trường tham dự một cuộc thi bơi cự ly dài
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
えんえん
[ 蜿蜒 ] n sự uốn khúc/uốn khúc -
えんじにありんぐせっちゃくざい
Kỹ thuật [ エンジニアリング接着剤 ] chất keo trong kỹ thuật [engineering adhesive] -
えんじんのねんしょうしつ
Kỹ thuật [ エンジンの燃焼室 ] buồng đốt động cơ -
えんじんのすとろーくすう
Kỹ thuật [ エンジンのストローク数 ] số kỳ động cơ -
えんじんのようせき
Kỹ thuật [ エンジンの容積 ] dung tích động cơ -
えんじょ
Mục lục 1 [ 援助 ] 1.1 n 1.1.1 yểm trợ 1.1.2 sự viện trợ/sự cứu giúp/sự giúp đỡ 1.1.3 hỗ trợ 1.1.4 chi viện 2 [ 援助する... -
えんじょきょうてい
Kinh tế [ 援助協定 ] hiệp định viện trợ [aid agreement] -
えんじょぐん
[ 援助軍 ] vs quân viện trợ -
えんじょしきん
[ 援助資金 ] vs tiền viện trợ -
えんじょする
Mục lục 1 [ 援助する ] 1.1 vs 1.1.1 trợ 1.1.2 phù trợ 1.1.3 nâng đỡ 1.1.4 hộ 1.1.5 giúp 1.1.6 đỡ đần 1.1.7 cung dưỡng 1.1.8... -
えんじょをする
[ 援助をする ] vs quyên -
えんじょをもたらす
[ 援助をもたらす ] vs mang giúp -
えんじょをもとめる
Mục lục 1 [ 援助を求める ] 1.1 vs 1.1.1 kêu cứu 1.1.2 cầu viện [ 援助を求める ] vs kêu cứu cầu viện -
えんじゅく
Mục lục 1 [ 円熟 ] 1.1 n 1.1.1 sự chín chắn/sự chín muồi 2 [ 円熟する ] 2.1 vs 2.1.1 chín chắn/chín muồi [ 円熟 ] n sự chín... -
えんじる
[ 演じる ] v1 trình diễn/đóng vai 彼はテレビで将軍を演じた。: Ông ta đóng vai tướng quân trên tivi. 土方役は誰が演じているのですか。:... -
えんざ
Kinh tế [ 縁座 ] việc quy trách nhiệm cho người thân của tội phạm [imputation of responsibility for crime upon blood relative] Explanation... -
えんざい
[ 冤罪 ] n oan/oan uổng/oan ức ~を被る: bị buộc tội oan ~に冤罪を着せる: bị đổ tội oan -
えんざいでしんだれい
[ 冤罪で死んだ霊 ] n oan hồn -
えんざいをこうむる
[ 冤罪をこうむる ] n bị oan -
えんざん
Kỹ thuật [ 演算 ] sự tính toán [operation] Category : toán học [数学]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.