Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

えんかく

Mục lục

[ 沿革 ]

n

sự đổi thay
この都市の沿革 : sự đổi thay của đô thị

[ 遠隔 ]

n

xa thẳm
xa cách
khoảng cách xa/từ xa/xa xôi/hẻo lánh
遠隔(地にある)コンピュータ: máy tính từ xa
遠隔の地: nơi xa xôi, hẻo lánh
遠隔の地から来る: đến từ một nơi xa xôi, hẻo lánh
遠隔オブジェクト: đối tượng tầm xa
遠隔システム : hệ thống từ xa

Tin học

[ 遠隔 ]

từ xa [remote (a-no)]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top