Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

おうふくきっぷ

Mục lục

[ 往復切符 ]

n

vé khứ hồi
~までの往復切符 : vé khứ hồi đi đến...
当日限り往復切符 : vé khứ hồi đi trong ngày
無料同伴者用往復切符 : vé khứ hồi được mời bạn đồng hành miễn phí

Kinh tế

[ 往復切符 ]

vé khứ hồi [return ticket]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top