Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

おおきさ

Mục lục

[ 大きさ ]

adj

biên độ

n

độ lớn/cỡ/mức/kích cỡ/mức độ
~に対する需要の大きさ: mức cầu đối với ~
~の2倍の大きさ: độ lớn gấp 2 lần ~
ある量の大きさ: với một số lượng lớn nhất định
ちょうどいい大きさ: cỡ chuẩn (vừa vặn, vừa đẹp)
損害の大きさ: mức độ tổn thất

Kỹ thuật

[ 大きさ ]

độ lớn [size]

Tin học

[ 大きさ ]

kích thước [size]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • おおきさひきつぎはいれつ

    Tin học [ 大きさ引継ぎ配列 ] mảng kích thước dự kiến [assumed-size array]
  • おおく

    [ 多く ] adj đa
  • おおくのじけん

    [ 多くの事件 ] adj đa sự
  • おおくらしょう

    [ 大蔵省 ] n Bộ tài chính 財政省: Bộ Tài chính (tên gọi Bộ tài chính tại Việt Nam)
  • おおくらしょうしょうけん

    Kinh tế [ 大蔵省証券 ] trái phiếu kho bạc [treasury bill]
  • おおぐち

    Kinh tế [ 大口 ] lô lớn [big lot]
  • おおぐちとりひき

    Kinh tế [ 大口取引 ] giao dịch khối lượng lớn [Large amount transaction] Category : 取引(売買) Explanation : 多様化する投資家のニーズに応えると共に、市場間競争を促進させるために、平成10年12月に取引所集中義務が撤廃された。大口取引とは、一つの銘柄について、売買金額が5,000万円を超える取引所外取引に関する注文のこと。...
  • おおぐちしょうひん

    Kinh tế [ 大口商品 ] lô nguyên toa/hàng lô lớn [wagon lot/goods of big lot]
  • おおぐちかもつ

    Kinh tế [ 大口貨物 ] hàng lô lớn [goods of big lot]
  • おおそこ

    Kinh tế [ 大底 ] chạm đáy [Major bottom] Category : 相場・格言・由来 Explanation : 株式の市場用語で、相場が下落している状態のときに使われる。///相場の一番安いところのことをさす。
  • おおそうじ

    Mục lục 1 [ 大掃除 ] 1.1 n 1.1.1 việc quét dọn nhà cửa sạch sẽ nhà cửa vào dịp mùa xuân/tổng vệ sinh/dọn dẹp nhà cửa...
  • おおだい

    Kinh tế [ 大台 ] ngang giá [Barrier] Category : 相場・格言・由来 Explanation : 株式の市場用語で、相場の状況を表す。///株価の水準を、百円や千円単位でみたもので一つの目標値となる。///つまり大台は投資家にとって一つの目標となり、大台を上回ることを「大台乗せ」、逆に下回ることを「大台割れ」と呼ぶ
  • おおづめ

    Mục lục 1 [ 大詰 ] 1.1 / ĐẠI CẬT / 1.2 n 1.2.1 đoạn cuối/đoạn kết/cảnh kết/cảnh cuối/cái kết/hồi kết [ 大詰 ] / ĐẠI...
  • おおて

    Mục lục 1 [ 大手 ] 1.1 / ĐẠI THỦ / 1.2 n 1.2.1 sự mở rộng vòng tay/việc mở cả hai tay 1.2.2 doanh nghiệp lớn/doanh nghiệp...
  • おおてんじょう

    Kinh tế [ 大天井 ] đạt giá cao nhất [Reaching the top price] Explanation : 株式の市場用語で、相場が上昇している状態のときに使われる。///相場の一番高いところのことをさす。
  • おおどおり

    [ 大通り ] n phố lớn/đường lớn この道を行くと大通りに出ますか。: Đi hết con đường này có ra đường lớn không?
  • おおはば

    Mục lục 1 [ 大幅 ] 1.1 adj-na 1.1.1 lớn/rộng/nhiều 1.1.2 khá/tương đối 1.2 adv 1.2.1 mạnh/mạnh mẽ/nhiều/lớn 1.3 n 1.3.1 phạm...
  • おおばかもの

    [ 大ばか者 ] n kẻ ngốc/kẻ ngu/tên đần độn/kẻ đần độn/đồ đần độn/đồ ngu ngốc 彼が大きな契約を取り損ねたため、上司は彼を大ばか者と呼んだ:...
  • おおひけそうば

    Kinh tế [ 大引け相場 ] giá đóng cửa/giá cuối ngày [closing quotation]
  • おおひろま

    Mục lục 1 [ 大広間 ] 1.1 / ĐẠI QUẢNG GIAN / 1.2 n 1.2.1 phòng lớn [ 大広間 ] / ĐẠI QUẢNG GIAN / n phòng lớn (人)を連れて大広間に入る:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top