- Từ điển Nhật - Việt
おがわ
[ 小川 ]
n
dòng suối/con suối/suối
- 小川の水をそのまま飲んだのでひどくおなかがくだってしまった :Nếu mà uống nước của con suối đó thì sẽ bị đau bụng ghê gớm.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ずがようし
[ 図画用紙 ] n giấy vẽ -
おぜん
[ お膳 ] n, uk khay bốn chân/mâm bốn chân お膳立をする: Làm khay bốn chân. Ghi chú: vật để đựng thức ăn -
おぜんだて
[ お膳立て ] n sự chuẩn bị bàn ăn/sự sửa soạn/sự chuẩn bị (~のために)お膳立てをする: sửa soạn bàn ăn để... -
おがら
Mục lục 1 [ 麻幹 ] 1.1 / MA CÁN / 1.2 n 1.2.1 Cây lau gai [ 麻幹 ] / MA CÁN / n Cây lau gai -
おがむ
Mục lục 1 [ 拝む ] 1.1 v5m 1.1.1 khấu đầu 1.1.2 cúi lạy/cúi đầu lạy 1.1.3 chiêm ngưỡng 1.1.4 chắp tay/mong cầu/cầu mong [... -
おえらがた
[ お偉方 ] n những nhân vật quan trọng/người quyền cao chức trọng/yếu nhân/nhân vật tai to mặt lớn/ông lớn/quan chức/chức... -
おえる
[ 終える ] v1 hoàn thành/kết thúc -
おじ
Mục lục 1 [ 叔父 ] 1.1 n 1.1.1 chú bác 1.1.2 cậu/chú 2 [ 伯父 ] 2.1 / BÁ PHỤ / 2.2 n, hum 2.2.1 bác/chú 2.3 n, hum 2.3.1 chú bác 2.4... -
おじぎ
[ お辞儀 ] n sự cúi chào 日本人が挨拶する時~をする。: Người Nhật khi chào thì cúi gập người xuống. -
おじぎする
[ お辞儀する ] n cúi đầu -
おじいちゃん
[ お祖父ちゃん ] n, col ông おじいちゃんといえば、どこへ行っちゃったのかしら: còn ông bạn, ông đi đâu rồi nhỉ?... -
おじいさん
Mục lục 1 [ お祖父さん ] 1.1 n 1.1.1 ông 2 [ お爺さん ] 2.1 n 2.1.1 ông/ông già 2.2 int 2.2.1 ông già [ お祖父さん ] n ông ~はお元気ですか。: Ông... -
おじさん
Mục lục 1 [ 叔父さん ] 1.1 n, hon, uk 1.1.1 thím 1.1.2 chú/bác/người đàn ông trung niên 2 [ 小父さん ] 2.1 n, hon, uk 2.1.1 chú/bác/người... -
おじかた
int rụt rè -
おじゃまします
[ お邪魔します ] exp xin lỗi vì ngắt lời!/xin lỗi đã làm phiền たいへん長くお邪魔いたしました: Xin lỗi vì đã làm... -
おじゃまむし
[ お邪魔虫 ] n kẻ có tâm địa xấu xa/người đến với mục đích không tốt お邪魔虫になる: trở thành một người có... -
おじょく
[ 汚辱 ] n sự ô nhục 汚辱をぬぐい去る: xóa sạch nỗi ô nhục -
ずじょう
[ 頭上 ] n trên đầu/trên cao ジェット機は頭上を轟音を立てて飛んでいった。: Chiếc máy bay phản lực bay vọt qua đầu... -
おじょうさま
Mục lục 1 [ お嬢さま ] 1.1 n 1.1.1 tiểu thư/cô nương 2 [ お嬢様 ] 2.1 n 2.1.1 tiểu thư/cô nương [ お嬢さま ] n tiểu thư/cô... -
おじょうさん
Mục lục 1 [ お嬢さん ] 1.1 hon 1.1.1 Thưa cô,.../cô gái/con gái 1.2 n 1.2.1 tiểu thư/cô chiêu/lệnh ái [ お嬢さん ] hon Thưa cô,.../cô...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.