- Từ điển Nhật - Việt
おじ
Mục lục |
[ 叔父 ]
n
chú bác
cậu/chú
[ 伯父 ]
/ BÁ PHỤ /
n, hum
bác/chú
- 彼は金持ちの伯父の被後見人となった: anh ấy được bảo trợ bởi một ông bác giàu có
- 伯父方によって管理された: bị ông chú quản lý
- アキコは伯父さんにうやうやしく、おじぎをした: Akiko đã chào ông chú một cách trịnh trọng
n, hum
chú bác
n, hum
dì
n, hum
dượng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
おじぎ
[ お辞儀 ] n sự cúi chào 日本人が挨拶する時~をする。: Người Nhật khi chào thì cúi gập người xuống. -
おじぎする
[ お辞儀する ] n cúi đầu -
おじいちゃん
[ お祖父ちゃん ] n, col ông おじいちゃんといえば、どこへ行っちゃったのかしら: còn ông bạn, ông đi đâu rồi nhỉ?... -
おじいさん
Mục lục 1 [ お祖父さん ] 1.1 n 1.1.1 ông 2 [ お爺さん ] 2.1 n 2.1.1 ông/ông già 2.2 int 2.2.1 ông già [ お祖父さん ] n ông ~はお元気ですか。: Ông... -
おじさん
Mục lục 1 [ 叔父さん ] 1.1 n, hon, uk 1.1.1 thím 1.1.2 chú/bác/người đàn ông trung niên 2 [ 小父さん ] 2.1 n, hon, uk 2.1.1 chú/bác/người... -
おじかた
int rụt rè -
おじゃまします
[ お邪魔します ] exp xin lỗi vì ngắt lời!/xin lỗi đã làm phiền たいへん長くお邪魔いたしました: Xin lỗi vì đã làm... -
おじゃまむし
[ お邪魔虫 ] n kẻ có tâm địa xấu xa/người đến với mục đích không tốt お邪魔虫になる: trở thành một người có... -
おじょく
[ 汚辱 ] n sự ô nhục 汚辱をぬぐい去る: xóa sạch nỗi ô nhục -
ずじょう
[ 頭上 ] n trên đầu/trên cao ジェット機は頭上を轟音を立てて飛んでいった。: Chiếc máy bay phản lực bay vọt qua đầu... -
おじょうさま
Mục lục 1 [ お嬢さま ] 1.1 n 1.1.1 tiểu thư/cô nương 2 [ お嬢様 ] 2.1 n 2.1.1 tiểu thư/cô nương [ お嬢さま ] n tiểu thư/cô... -
おじょうさん
Mục lục 1 [ お嬢さん ] 1.1 hon 1.1.1 Thưa cô,.../cô gái/con gái 1.2 n 1.2.1 tiểu thư/cô chiêu/lệnh ái [ お嬢さん ] hon Thưa cô,.../cô... -
おふくろ
Mục lục 1 [ お袋 ] 1.1 n 1.1.1 mẹ/mẹ đẻ 2 [ お母 ] 2.1 n, col 2.1.1 mẹ [ お袋 ] n mẹ/mẹ đẻ 故郷に~がいる。: Ở quê... -
おふだ
[ お札 ] n bùa mê/bùa yêu/sức hấp dẫn/sức quyến rũ (人)の肖像が印刷されたお札: bùa có in hình chân dung của ai -
おふぃすがいちする
[ オフィスが位置する ] exp Đặt văn phòng 現在のオフィスが位置する: Đặt văn phòng hiện tại -
おふせ
[ お布施 ] n bố thí -
おふろ
[ お風呂 ] exp bồn -
おふろにはいる
[ お風呂に入る ] exp tắm/đi tắm/tắm bồn/vào bồn tắm 暑い夏には、熱い風呂に入って、それから風呂上がりの冷えたビールで決まりだね!:... -
おふらいんけいそく
Kỹ thuật [ オフライン計測 ] phép đo ngoại tuyến [off-line measurement] -
おざなり
Mục lục 1 [ お座成り ] 1.1 adj-na 1.1.1 làm chiếu lệ/làm đại khái/làm qua loa 1.2 n 1.2.1 việc làm chiếu lệ/việc làm đại...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.