- Từ điển Nhật - Việt
おじさん
Mục lục |
[ 叔父さん ]
n, hon, uk
thím
chú/bác/người đàn ông trung niên
[ 小父さん ]
n, hon, uk
chú/bác/người đàn ông trung niên
- よそのおじさん :Người đàn ông xa lạ
- Ghi chú: từ dùng để gọi những người tầm tuổi chú hay bác
[ 伯父さん ]
n, hon, uk
thím
ông bác
bác/chú
- ジョーおじさんとベッキーおばさんへ : kính gửi bác Joe và cô Becky
- 彼女の年老いたおじさんには、みんながゾッとする: ông bác của cô ta làm cho mọi người rùng mình (sởn gai ốc, ghê sợ)
- ジョーおじさんはとても健康的な生活をしている: bác Joe sống một cuộc sống khoẻ mạnh
- Ghi chú: đại từ gọi người tầm tuổi trung niên, lứa tuổi chú hay bác. Hoặc dùng để gọi bác, chú của người khác.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
おじかた
int rụt rè -
おじゃまします
[ お邪魔します ] exp xin lỗi vì ngắt lời!/xin lỗi đã làm phiền たいへん長くお邪魔いたしました: Xin lỗi vì đã làm... -
おじゃまむし
[ お邪魔虫 ] n kẻ có tâm địa xấu xa/người đến với mục đích không tốt お邪魔虫になる: trở thành một người có... -
おじょく
[ 汚辱 ] n sự ô nhục 汚辱をぬぐい去る: xóa sạch nỗi ô nhục -
ずじょう
[ 頭上 ] n trên đầu/trên cao ジェット機は頭上を轟音を立てて飛んでいった。: Chiếc máy bay phản lực bay vọt qua đầu... -
おじょうさま
Mục lục 1 [ お嬢さま ] 1.1 n 1.1.1 tiểu thư/cô nương 2 [ お嬢様 ] 2.1 n 2.1.1 tiểu thư/cô nương [ お嬢さま ] n tiểu thư/cô... -
おじょうさん
Mục lục 1 [ お嬢さん ] 1.1 hon 1.1.1 Thưa cô,.../cô gái/con gái 1.2 n 1.2.1 tiểu thư/cô chiêu/lệnh ái [ お嬢さん ] hon Thưa cô,.../cô... -
おふくろ
Mục lục 1 [ お袋 ] 1.1 n 1.1.1 mẹ/mẹ đẻ 2 [ お母 ] 2.1 n, col 2.1.1 mẹ [ お袋 ] n mẹ/mẹ đẻ 故郷に~がいる。: Ở quê... -
おふだ
[ お札 ] n bùa mê/bùa yêu/sức hấp dẫn/sức quyến rũ (人)の肖像が印刷されたお札: bùa có in hình chân dung của ai -
おふぃすがいちする
[ オフィスが位置する ] exp Đặt văn phòng 現在のオフィスが位置する: Đặt văn phòng hiện tại -
おふせ
[ お布施 ] n bố thí -
おふろ
[ お風呂 ] exp bồn -
おふろにはいる
[ お風呂に入る ] exp tắm/đi tắm/tắm bồn/vào bồn tắm 暑い夏には、熱い風呂に入って、それから風呂上がりの冷えたビールで決まりだね!:... -
おふらいんけいそく
Kỹ thuật [ オフライン計測 ] phép đo ngoại tuyến [off-line measurement] -
おざなり
Mục lục 1 [ お座成り ] 1.1 adj-na 1.1.1 làm chiếu lệ/làm đại khái/làm qua loa 1.2 n 1.2.1 việc làm chiếu lệ/việc làm đại... -
おざなりになって
exp nói những chuyện tầm thường/nói những chuyện cũ rích/nói toàn chuyện xưa như trái đất -
ずし
Mục lục 1 [ 図示 ] 1.1 n 1.1.1 đồ thị/biếu hiện 2 [ 図示する ] 2.1 vs 2.1.1 vẽ đồ thị/minh họa/ biểu hiện [ 図示 ] n... -
おしきせ
[ お仕着せ ] n sự phân công/sự phân việc お仕着せの正装をした: phân công đầy đủ お仕着せの従者: người phân công -
おしだまる
Mục lục 1 [ 押し黙る ] 1.1 v1 1.1.1 im phắc 1.1.2 im bặt [ 押し黙る ] v1 im phắc im bặt -
おしだし
Kỹ thuật [ 押し出し ] sự đẩy ra [extruding]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.