Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

おしボタン

Tin học

[ 押しボタン ]

nút ấn/nút nhấn [pushbutton]
Explanation: Trong giao diện người-máy loại chuẩn công nghiệp và loại dùng đồ hoạ, đây là một nút lớn trong hộp hội thoại dùng để khởi phát hoạt động sau khi bạn đã chọn dùng một khả năng. Hầu hết các hộp hội thoại đều có nút ấn OK dùng để xác nhận sự chọn dùng của bạn và thực hiện lệnh đó, và nút Cancel để cắt sự chọn dùng của bạn và đóng hộp hội thoại đó lại. Nút bấm đại diện cho khả năng bạn thường chọn nhất gọi là nút bấm mặc định ( default button), và được làm nổi bật lên.

Xem thêm các từ khác

  • おしょく

    sự tham ô/sự tham nhũng, 政府の汚職を根絶せよ。: hãy chặt tận gốc tham nhũng trong chính phủ., 市の汚職追放に市民が立ち上がった。:...
  • おごげ

    cơm khê
  • おごり

    kiêu hãnh
  • おごる

    chăm sóc/chiêu đãi/khoản đãi/khao
  • おうどう

    đồng thau [brass]
  • おうべい

    Âu mỹ, ~のほうが欧米ではよく知られている : tại Âu mỹ, ~ nổi tiếng hơn, 欧米のまねをする人: người bắt...
  • おうし

    bò cái
  • おうしょう

    việc bị triệu tập/việc bị gọi nhập ngũ, 応召兵: lính đi nhập ngũ, 応召する: gọi đi lính
  • おさげ

    dây buộc tóc/nơ buộc tóc/bím tóc, 髪をお下げにして: buộc tóc bằng dây buộc tóc (buộc tóc lại thành bím tóc), 髪を編んでお下げにする:...
  • おかす

    xâm nhập/vi phạm/tấn công, vi phạm/xâm phạm, đương đầu với/liều/mạo phạm/đe dọa, 憲法で保障された(人)のプライバシーの権利を侵す :xâm...
  • おせん

    sự ô nhiễm, 環境汚染は人類にとって深刻な問題である。: Ô nhiễm môi trường là một vấn đề nghiêm trọng đối với...
  • おんぷ

    nốt nhạc, コンサートで演奏中に正しい音(符)を忘れる: quên mất nốt nhạc đúng trong khi đang biểu diễn hòa nhạc,...
  • おんげん

    nguồn âm thanh [sound source]
  • たつする

    thành đạt
  • たにかわ

    suối
  • たぼう

    rất bận/bận rộn, できるだけ短時間に全部やり遂げるためになすべきことをやり繰りする多忙なやり手 :một...
  • たしょう

    hơn hoặc kém/ít nhiều/một chút/một ít/một vài, 僕はその件について多少責任はある: về chuyện này tôi cũng có ít...
  • たいき

    sự chờ đợi thời cơ/sự chờ đợi yêu cầu hay mệnh lệnh, sự báo động/sự báo nguy/lệnh báo động/lệnh báo nguy, người...
  • たいきゃく

    thoái binh, sự rút lui/sự rút khỏi/sự nghỉ việc, 無事に退却した: rút lui một cách an toàn
  • たいどう

    thúc đẩy/gia tăng, sự xúi giục/khích (tình trạng lộn xộn)/sự cử động của đứa bé trong bụng mẹ/ sự máy thai, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top