- Từ điển Nhật - Việt
おっちょこちょい
Mục lục |
adj-na
không cẩn thận/cẩu thả/nông cạn
- おっちょこちょいな人: người không cẩn thận
- おっちょこちょいの人物: nhân vật cẩu thả
n
người không cẩn thận/người cẩu thả/người nông cạn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
おってつかまえる
Mục lục 1 [ 追って捕まえる ] 1.1 v5u 1.1.1 rượt đuổi 1.1.2 rượt bắt 1.1.3 rượt [ 追って捕まえる ] v5u rượt đuổi rượt... -
おっと
Mục lục 1 [ 夫 ] 1.1 hum 1.1.1 phu quân 1.1.2 lang quân 1.1.3 chồng [ 夫 ] hum phu quân lang quân chồng すぐ離婚する夫: người chồng... -
おっととつま
[ 夫と妻 ] hum phu phụ -
おっとのちち
[ 夫の父 ] hum cha chồng -
おっとのしんせき
[ 夫の親戚 ] hum nhà chồng -
おっとのある
[ 夫のある ] hum có chồng -
おっとのかぞくとせいかつする
[ 夫の家族と生活する ] hum làm dâu -
おっとせい
n hải cẩu -
おっぱい
n, X, col vú/núm vú/ngực (của người phụ nữ) おっぱいがでかい: ngực to この子を見てよ!おっぱいに吸い付いて離れないのよ:... -
おっぱいする
vs cho bú -
おっべかする
vs mỵ -
おっふぁーのきょぜつ
Kinh tế [ オッファーの拒絶 ] từ chối đơn chào giá [rejection of an offer] -
ずっしり
adv một cách sâu sắc/một cách nặng nề -
おっしゃーほう
Kỹ thuật [ オッシャー法 ] giản đồ/sơ đồ Osher [Osher scheme] -
おっしゃる
[ 仰っしゃる ] v5aru, hon, uk nói おっしゃること[意味]は分かりますが...: tôi hiểu điều ông nói, nhưng mà... おっしゃることがよく分かりません:... -
おっさん
n, abbr chú/bác/người đàn ông ở tuổi trung niên/thầy tu/nhà sư/nhà chùa (cách gọi sư) おっさん、誰だい: chú là ai? -
おっかない
adj đáng sợ/sợ hãi 何かおっかないよね: có cái gì đáng sợ ghê! おっかない顔: khuôn mặt sợ hãi おっかない声で尋ねる:... -
おっかけ
n người chạy theo thần tượng/người chạy theo các ngôi sao (ca nhạc, sân khấu...) -
おつ
[ 乙 ] n Ất (can chi)/dí dỏm/lộng lẫy/hớn hở 乙なことを言う: nói điều dí dỏm 花も恥じらう乙女: người phụ nữ... -
おつき
[ お付き ] n vệ sĩ/người phục vụ/người phò tá/phụ tá お付きの者: người phụ tá 彼女は父親の命令に従い、お付きの者と一緒に外出した:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.