- Từ điển Nhật - Việt
おてすう
[ お手数 ]
n
sự rắc rối/sự phiền toái/công việc nặng nhọc/làm phiền/phiền
- お手数かけてすみません: xin lỗi đã gây phiền toái cho bác
- お手数ですがこれを見てくださいませんか: làm phiền anh xem hộ cho tôi cái này được không ?
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
おてもり
[ お手盛り ] n kế hoạch tự phê chuẩn/tự phê chuẩn お手盛りの計画: kế hoạch tự phê chuẩn お手盛り評価 : đánh... -
おてん
Mục lục 1 [ 汚点 ] 1.1 n 1.1.1 vết dơ 1.1.2 điểm ố/vết nhơ 2 Tin học 2.1 [ 汚点 ] 2.1.1 khiếm khuyết/lỗi [flaw] [ 汚点 ] n... -
おてんき
[ お天気 ] n tâm trạng/trạng thái/tính tình/tâm tính/sự đồng bóng お天気屋の家猫: con mèo của gia đình đồng bóng -
おてんば
Mục lục 1 [ お転婆 ] 1.1 n 1.1.1 cô nàng ngổ ngáo/cô nàng nghịch ngợm 1.2 adj-na 1.2.1 ngổ ngáo/nghịch ngợm/tinh nghịch [ お転婆... -
おてら
Mục lục 1 [ お寺 ] 1.1 n 1.1.1 nhà chùa 1.1.2 chùa chiền 1.1.3 chùa [ お寺 ] n nhà chùa chùa chiền chùa -
おてらまいをする
[ お寺舞をする ] n hành hương -
おでまし
[ お出まし ] n sự có mặt/sự xuất hiện/sự hiện hữu ほら、お出ましだ: Ê ! Nhìn xem ai xuất hiện kìa! -
おでこ
[ お凸 ] n trán/trán dô おでこに手を置いてください: hãy đặt tay lên trán của em đi ! おでこが広い: trán rộng (人)のおでこにキスをする:... -
おでかけ
[ お出掛け ] n sự chuẩn bị ra ngoài/sự sắp sửa rời đi -
おと
Mục lục 1 [ 音 ] 1.1 n 1.1.1 âm thanh/tiếng động 1.2 n-suf 1.2.1 âm/âm thanh [ 音 ] n âm thanh/tiếng động あの鐘はひびが入ったような音がする。:... -
おとおし
[ お通し ] n/v rượu khai vị/món ăn khai vị/gửi スミスさんをお通ししてください: chuyển cho ông Smith giúp tôi -
おとずれる
[ 訪れる ] v1 ghé thăm/thăm/ghé chơi (人)宅を訪れる: đến thăm nhà ai そのレストランをしばしば訪れる: thường ghé... -
おとぎ
[ お伽 ] n thần tiên/cổ tích/thần thoại おとぎ話からそのまま抜け出したような: cứ như là bước ra từ câu chuyện... -
おとぎぞうし
[ お伽草子 ] n quyển truyện tiên/truyện thần kỳ/quyển truyện cổ tích 御伽草子集: Tuyển tập truyện cổ tích 空想御伽草子:... -
おとぎのくに
[ お伽の国 ] n cảnh tiên/tiên giới/chốn thần tiên その景色はまるでお伽の国にいるかのよう にロマンチックです:phong... -
おとぎばなし
Mục lục 1 [ おとぎ話 ] 1.1 n 1.1.1 chuyện tiên/truyện thần kỳ/truyện cổ tích/truyện thần thoại 2 [ お伽話 ] 2.1 n 2.1.1... -
おとぎ話
[ おとぎばなし ] n chuyện tiên/truyện thần kỳ/truyện cổ tích/truyện thần thoại おとぎ話の最後で、白雪姫の夢がかないました:... -
おとく
[ お徳 ] n sự tiết kiệm/có tính kinh tế お徳用サイズ: kích thước tiết kiệm お徳用の(商品などが): sản phẩm có tính... -
おとくい
Kinh tế [ お得意 ] khách hàng [customer] -
おとそ
[ お屠蘇 ] n rượu khai vị đầu xuân おとそで新年を祝う: chúc mừng năm mới bằng rượu khai vị đầu xuân
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.