Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

おてら

Mục lục

[ お寺 ]

n

nhà chùa
chùa chiền
chùa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • おてらまいをする

    [ お寺舞をする ] n hành hương
  • おでまし

    [ お出まし ] n sự có mặt/sự xuất hiện/sự hiện hữu ほら、お出ましだ: Ê ! Nhìn xem ai xuất hiện kìa!
  • おでこ

    [ お凸 ] n trán/trán dô おでこに手を置いてください: hãy đặt tay lên trán của em đi ! おでこが広い: trán rộng (人)のおでこにキスをする:...
  • おでかけ

    [ お出掛け ] n sự chuẩn bị ra ngoài/sự sắp sửa rời đi
  • おと

    Mục lục 1 [ 音 ] 1.1 n 1.1.1 âm thanh/tiếng động 1.2 n-suf 1.2.1 âm/âm thanh [ 音 ] n âm thanh/tiếng động あの鐘はひびが入ったような音がする。:...
  • おとおし

    [ お通し ] n/v rượu khai vị/món ăn khai vị/gửi スミスさんをお通ししてください: chuyển cho ông Smith giúp tôi
  • おとずれる

    [ 訪れる ] v1 ghé thăm/thăm/ghé chơi (人)宅を訪れる: đến thăm nhà ai そのレストランをしばしば訪れる: thường ghé...
  • おとぎ

    [ お伽 ] n thần tiên/cổ tích/thần thoại おとぎ話からそのまま抜け出したような: cứ như là bước ra từ câu chuyện...
  • おとぎぞうし

    [ お伽草子 ] n quyển truyện tiên/truyện thần kỳ/quyển truyện cổ tích 御伽草子集: Tuyển tập truyện cổ tích 空想御伽草子:...
  • おとぎのくに

    [ お伽の国 ] n cảnh tiên/tiên giới/chốn thần tiên その景色はまるでお伽の国にいるかのよう にロマンチックです:phong...
  • おとぎばなし

    Mục lục 1 [ おとぎ話 ] 1.1 n 1.1.1 chuyện tiên/truyện thần kỳ/truyện cổ tích/truyện thần thoại 2 [ お伽話 ] 2.1 n 2.1.1...
  • おとぎ話

    [ おとぎばなし ] n chuyện tiên/truyện thần kỳ/truyện cổ tích/truyện thần thoại おとぎ話の最後で、白雪姫の夢がかないました:...
  • おとく

    [ お徳 ] n sự tiết kiệm/có tính kinh tế お徳用サイズ: kích thước tiết kiệm お徳用の(商品などが): sản phẩm có tính...
  • おとくい

    Kinh tế [ お得意 ] khách hàng [customer]
  • おとそ

    [ お屠蘇 ] n rượu khai vị đầu xuân おとそで新年を祝う: chúc mừng năm mới bằng rượu khai vị đầu xuân
  • おととし

    [ 一昨年 ] n-adv, n-t năm kia 一昨年のことはもうよく覚えていない。: Tôi không nhớ rõ những việc đã xảy ra vào năm...
  • おととい

    Mục lục 1 [ 一昨日 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 ngày hôm kia 1.1.2 bữa kia [ 一昨日 ] n-adv, n-t ngày hôm kia それはおとといの朝の出来事だ。:...
  • おとな

    Mục lục 1 [ 大人 ] 1.1 / ĐẠI NHÂN / 1.2 n 1.2.1 người lớn/người trưởng thành [ 大人 ] / ĐẠI NHÂN / n người lớn/người...
  • おとなとなる

    [ 大人となる ] adj khôn lớn
  • おとなになる

    [ 大人になる ] adj lớn lên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top