Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

おはらいもの

[ お払い物 ]

n

đồ đem bán đồng nát

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • おば

    Mục lục 1 [ 叔母 ] 1.1 n, hon, uk 1.1.1 cô 1.2 n 1.2.1 dì 2 [ 伯母 ] 2.1 / BÁ MẪU / 2.2 n, hum 2.2.1 bác gái [ 叔母 ] n, hon, uk cô n...
  • ずばずば

    adv trung thực/thẳng thắn/cởi mở/minh bạch/dễ hiểu
  • ずばずばいう

    Mục lục 1 [ ずばずば言う ] 1.1 / NGÔN / 1.2 v5u 1.2.1 nói thật/nói hết ý nghĩ [ ずばずば言う ] / NGÔN / v5u nói thật/nói...
  • ずばずば言う

    [ ずばずばいう ] v5u nói thật/nói hết ý nghĩ 彼は思ったことをずばずば言う: Anh ấy đã nói hết những điều mà anh...
  • おばち

    [ 雄蜂 ] n ong đực
  • ずばぬける

    Mục lục 1 [ ずば抜ける ] 1.1 / BẠT / 1.2 v1 1.2.1 nổi bật/xuất chúng/lỗi lạc [ ずば抜ける ] / BẠT / v1 nổi bật/xuất...
  • おばはる

    [ お婆はる ] v5r, sl yêu cầu quá đáng/đòi hỏi trơ trẽn/đề nghị khiếm nhã
  • おばけ

    Mục lục 1 [ お化け ] 1.1 n 1.1.1 ma/quỷ/yêu tinh/quái vật/yêu quái 2 [ 御化け ] 2.1 n 2.1.1 ma/ma quỷ [ お化け ] n ma/quỷ/yêu...
  • おばけやしき

    [ お化け屋敷 ] n căn nhà ma お化け屋敷に入った: tôi đã vào ngôi nhà ma お化け屋敷の傾いた床はとても歩きにくい :...
  • おばあちゃん

    n bà/bà già/bà cụ おばあちゃん、大丈夫?どうしたの: bà ơi! Bà có ổn không? Bà làm sao thế? おばあちゃんが魚好きだからね。今晩は魚食べよう:...
  • おばあさん

    Mục lục 1 [ お祖母さん ] 1.1 n 1.1.1 bà 2 [ お婆さん ] 2.1 n 2.1.1 bà/bà già/người già/bà cụ [ お祖母さん ] n bà ~はお元気ですか。: Bà...
  • おばこ

    col thiếu nữ
  • おばさん

    Mục lục 1 [ 叔母さん ] 1.1 n 1.1.1 cô/dì/người đàn bà trung niên/phụ nữ trung niên 2 [ 小母さん ] 2.1 n, uk 2.1.1 cô/bác 3...
  • ずばり

    Mục lục 1 n, adv 1.1 đúng huyệt/điểm đúng chỗ hiểm 2 adv 2.1 phăng/xoẹt một cái n, adv đúng huyệt/điểm đúng chỗ hiểm...
  • おばん

    [ お婆ん ] exp mụ phù thủy già độc ác
  • ずば抜ける

    [ ずばぬける ] v1 nổi bật/xuất chúng/lỗi lạc 困ったときに切り抜けることはできるが、ずば抜けることはできなくなります:...
  • おひたし

    [ お浸し ] n món rau ăn kèm ほうれんそうのおひたし: Món rau ăn kèm của rau bina.
  • おひとよし

    Mục lục 1 [ お人好し ] 1.1 n 1.1.1 người cả tin/người nhẹ dạ/người ngốc nghếch/người dễ bị lừa bịp 1.2 adj-na 1.2.1...
  • おひねり

    [ お捻り ] n quà biếu/bọc quà/phong bì (tiền biếu)
  • おひさま

    [ お日様 ] n ông mặt trời お日様が見られてうれしい: cháu rất vui khi nhìn thấy ông mặt trời 雲の向こうにはお日様が照っている:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top