- Từ điển Nhật - Việt
おばけ
Mục lục |
[ お化け ]
n
ma/quỷ/yêu tinh/quái vật/yêu quái
- ぼんやりとしたお化け: yêu quái lúc ẩn lúc hiện
- キュウリのお化け: yêu tinh khổng lồ
- お化けが出るといわれている: người ta nói là có ma
- お化けの話で(人)を怖がらせる: làm cho ai sợ bằng câu chuyện ma quỷ
[ 御化け ]
n
ma/ma quỷ
- 御化け映画: phim ma
- 御化け恐怖(症): chứng bệnh sợ ma
- 御化けの話: chuyện ma
- 御化けの(ような): như ma quỷ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
おばけやしき
[ お化け屋敷 ] n căn nhà ma お化け屋敷に入った: tôi đã vào ngôi nhà ma お化け屋敷の傾いた床はとても歩きにくい :... -
おばあちゃん
n bà/bà già/bà cụ おばあちゃん、大丈夫?どうしたの: bà ơi! Bà có ổn không? Bà làm sao thế? おばあちゃんが魚好きだからね。今晩は魚食べよう:... -
おばあさん
Mục lục 1 [ お祖母さん ] 1.1 n 1.1.1 bà 2 [ お婆さん ] 2.1 n 2.1.1 bà/bà già/người già/bà cụ [ お祖母さん ] n bà ~はお元気ですか。: Bà... -
おばこ
col thiếu nữ -
おばさん
Mục lục 1 [ 叔母さん ] 1.1 n 1.1.1 cô/dì/người đàn bà trung niên/phụ nữ trung niên 2 [ 小母さん ] 2.1 n, uk 2.1.1 cô/bác 3... -
ずばり
Mục lục 1 n, adv 1.1 đúng huyệt/điểm đúng chỗ hiểm 2 adv 2.1 phăng/xoẹt một cái n, adv đúng huyệt/điểm đúng chỗ hiểm... -
おばん
[ お婆ん ] exp mụ phù thủy già độc ác -
ずば抜ける
[ ずばぬける ] v1 nổi bật/xuất chúng/lỗi lạc 困ったときに切り抜けることはできるが、ずば抜けることはできなくなります:... -
おひたし
[ お浸し ] n món rau ăn kèm ほうれんそうのおひたし: Món rau ăn kèm của rau bina. -
おひとよし
Mục lục 1 [ お人好し ] 1.1 n 1.1.1 người cả tin/người nhẹ dạ/người ngốc nghếch/người dễ bị lừa bịp 1.2 adj-na 1.2.1... -
おひねり
[ お捻り ] n quà biếu/bọc quà/phong bì (tiền biếu) -
おひさま
[ お日様 ] n ông mặt trời お日様が見られてうれしい: cháu rất vui khi nhìn thấy ông mặt trời 雲の向こうにはお日様が照っている:... -
おひろめ
Mục lục 1 [ お広め ] 1.1 n 1.1.1 lần trình diễn đầu tiên/sự suất hiện đầu tiên trước công chúng 2 [ お披露目 ] 2.1 n... -
おひや
[ お冷や ] n nước lạnh -
ずひょう
Mục lục 1 [ 図表 ] 1.1 n 1.1.1 đồ thị 1.1.2 đồ hình 1.1.3 biểu đồ/bản đồ 2 Kỹ thuật 2.1 [ 図表 ] 2.1.1 biểu đồ [Chart]... -
ずひょういちらん
Tin học [ 図表一覧 ] danh sách minh hoạ [list of illustrations] -
おひる
[ お昼 ] n, n-adv buổi trưa/bữa trưa お昼か何かをごちそうしてくれるつもり: anh định đãi em bữa trưa món gì đấy?... -
おび
Mục lục 1 [ 帯 ] 1.1 n 1.1.1 dây thắt lưng/thắt lưng/dải dây 1.1.2 đai 2 Kỹ thuật 2.1 [ 帯 ] 2.1.1 Dây đai áo [ 帯 ] n dây thắt... -
おびただしい
[ 夥しい ] adj nhiều/vô số/một loạt -
おびてつ
[ 帯鉄 ] v1 đai thép
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.