Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

おぼえる

Mục lục

[ 覚える ]

v1

học thuộc/nhớ
僕はボブ・ディランの歌は全部覚えた。: Tôi học thuộc tất cả các bài hát của Bob Dylan.
以前あの人に会ったことがるが,いつどこでだったか覚えていない。: Tôi đã từng gặp người ấy nhưng ở đâu và bao giờ thì tôi không nhớ.
học
子どもは言葉を覚えるのが早い。: Trẻ con học từ rất nhanh.
運転を覚えるのにどのくらい費用がかかったの?: Bạn học lái xe hết bao nhiêu tiền ?
彼女は最近酒の味を覚えてしまった。: Cô ấy vừa mới học uống rượu gần đây.
cảm thấy
しばらく手に痛みを覚えた。: Sau một lúc tôi mới cảm thấy cơn đau ở tay.
僕は近頃夜になるとどっと疲れを覚える。: Gần đây cứ khoảng đến tối là tôi cảm thấy rất mệt.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • おぼうさん

    Mục lục 1 [ お坊さん ] 1.1 n 1.1.1 thầy chùa 1.1.2 ông sư/nhà sư [ お坊さん ] n thầy chùa ông sư/nhà sư 坊さんの素行をまねするのではなく、坊さんが説教するとおりのことをしなさい。:...
  • おぼれる

    Mục lục 1 [ 溺れる ] 1.1 v1 1.1.1 đuối 1.1.2 chết đuối/chìm đắm/đắm chìm/ngất ngây/chìm ngập/ham mê/say mê vô độ [ 溺れる...
  • おぼん

    Mục lục 1 [ お盆 ] 1.1 n 1.1.1 mâm/khay 1.1.2 lễ Obon [ お盆 ] n mâm/khay お盆サイズの: cỡ bằng một cái khay lễ Obon お盆祭りは夏に行われる:...
  • ずぼんのせん

    Kỹ thuật [ ズボンの線 ] Li quần Category : dệt may [繊維産業]
  • ずぼんをぬう

    [ ズボンを縫う ] n may quần
  • ずぼら

    adj-na nhếch nhác/luộm thuộm/cẩu thả
  • おまち

    [ お待ち ] n, n-suf sự chờ đợi/thời gian chờ đợi/đợi chờ (kính ngữ) (お客様には)ここでお待ちいただきます:...
  • おまちどおさま

    [ お待ち遠様 ] n, int, exp tôi xin lỗi vì bắt anh phải chờ!
  • おまちかね

    Mục lục 1 [ お待ち兼ね ] 1.1 adj-no 1.1.1 phải đợi lâu/phải chờ lâu/mong đợi/mong chờ 1.2 n 1.2.1 việc phải đợi lâu/việc...
  • おまつり

    Mục lục 1 [ お祭り ] 1.1 n 1.1.1 ngày hội 1.1.2 lễ hội/bữa tiệc/yến tiệc/hội/hội hè [ お祭り ] n ngày hội lễ hội/bữa...
  • おまつりさわぎ

    [ お祭り騒ぎ ] n dịp lễ hội đình đám/lễ hội linh đình/tiệc linh đình 映画の成功を祝って、お祭り騒ぎのイベントが催された:...
  • おまえ

    [ お前 ] n mày おまえ、すごいブスだな!: mày thật xấu xa おまえ、タバコ吸ってんのか?おまえの部屋の前通った時、タバコ臭かったよ:...
  • おまえさん

    [ お前さん ] n mày/nhóc/bé con/cậu nhóc/nhóc con おまえさん、だからそんなにちっこくて細いんだよ!: cậu nhóc, thảo...
  • おまじない

    n bùa may mắn/bùa/cầu may これは、あがらないためのおまじないだ: đây là bùa dùng để xua lũ bướm 憂うつな時には、木をたたいておまじないをしてみたら:...
  • おまけ

    [ お負け ] n sự giảm giá/sự khuyến mại/đồ tặng thêm khi mua hàng この商品に~が付く。: Hàng này có kèm theo hàng...
  • おまけに

    Mục lục 1 [ お負けに ] 1.1 conj 1.1.1 hơn nữa/vả lại/ngoài ra/thêm vào đó/lại còn 1.2 exp 1.2.1 làm cho mọi việc trở nên...
  • おまごさん

    [ お孫さん ] n, hon cháu お孫さんがいるような年齢には見えませんよ: anh trông còn trẻ, không có vẻ gì là đã có cháu...
  • おまいり

    [ お参り ] n sự lễ chùa/sự đi vãn cảnh chùa chiền 元日の朝~に行く。: Đi lễ chùa ngày đầu năm mới ~する: Đi...
  • おまわり

    [ お巡り ] n cảnh sát お巡りさんに道を尋ねる: hỏi cảnh sát đường đi お巡りさん、盗難届を出したいのですが:...
  • おまわりさん

    Mục lục 1 [ お巡りさん ] 1.1 n 1.1.1 tuần du 1.1.2 tuần cảnh 1.1.3 cảnh sát giao thông [ お巡りさん ] n tuần du tuần cảnh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top