Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

おぼっちゃん

[ お坊っちゃん ]

n, hon

con trai

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • おぼえ

    Mục lục 1 [ 覚え ] 1.1 n 1.1.1 tự tin 1.1.2 kinh nghiệm 1.1.3 ghi nhớ/nhớ [ 覚え ] n tự tin 料理なら胸に多少の覚えがある。:...
  • おぼえのない

    [ 覚えのない ] n lẩn thẩn
  • おぼえがき

    Mục lục 1 [ 覚書 ] 1.1 vs 1.1.1 bản ghi nhớ 2 Kinh tế 2.1 [ 覚書 ] 2.1.1 bị vong lục/giác thư/bản ghi nhớ [memorandum] [ 覚書...
  • おぼえがきやっかん

    Kinh tế [ 覚書約款 ] điều khoản ghi nhớ [memorandum clause]
  • おぼえる

    Mục lục 1 [ 覚える ] 1.1 v1 1.1.1 học thuộc/nhớ 1.1.2 học 1.1.3 cảm thấy [ 覚える ] v1 học thuộc/nhớ 僕はボブ・ディランの歌は全部覚えた。:...
  • おぼうさん

    Mục lục 1 [ お坊さん ] 1.1 n 1.1.1 thầy chùa 1.1.2 ông sư/nhà sư [ お坊さん ] n thầy chùa ông sư/nhà sư 坊さんの素行をまねするのではなく、坊さんが説教するとおりのことをしなさい。:...
  • おぼれる

    Mục lục 1 [ 溺れる ] 1.1 v1 1.1.1 đuối 1.1.2 chết đuối/chìm đắm/đắm chìm/ngất ngây/chìm ngập/ham mê/say mê vô độ [ 溺れる...
  • おぼん

    Mục lục 1 [ お盆 ] 1.1 n 1.1.1 mâm/khay 1.1.2 lễ Obon [ お盆 ] n mâm/khay お盆サイズの: cỡ bằng một cái khay lễ Obon お盆祭りは夏に行われる:...
  • ずぼんのせん

    Kỹ thuật [ ズボンの線 ] Li quần Category : dệt may [繊維産業]
  • ずぼんをぬう

    [ ズボンを縫う ] n may quần
  • ずぼら

    adj-na nhếch nhác/luộm thuộm/cẩu thả
  • おまち

    [ お待ち ] n, n-suf sự chờ đợi/thời gian chờ đợi/đợi chờ (kính ngữ) (お客様には)ここでお待ちいただきます:...
  • おまちどおさま

    [ お待ち遠様 ] n, int, exp tôi xin lỗi vì bắt anh phải chờ!
  • おまちかね

    Mục lục 1 [ お待ち兼ね ] 1.1 adj-no 1.1.1 phải đợi lâu/phải chờ lâu/mong đợi/mong chờ 1.2 n 1.2.1 việc phải đợi lâu/việc...
  • おまつり

    Mục lục 1 [ お祭り ] 1.1 n 1.1.1 ngày hội 1.1.2 lễ hội/bữa tiệc/yến tiệc/hội/hội hè [ お祭り ] n ngày hội lễ hội/bữa...
  • おまつりさわぎ

    [ お祭り騒ぎ ] n dịp lễ hội đình đám/lễ hội linh đình/tiệc linh đình 映画の成功を祝って、お祭り騒ぎのイベントが催された:...
  • おまえ

    [ お前 ] n mày おまえ、すごいブスだな!: mày thật xấu xa おまえ、タバコ吸ってんのか?おまえの部屋の前通った時、タバコ臭かったよ:...
  • おまえさん

    [ お前さん ] n mày/nhóc/bé con/cậu nhóc/nhóc con おまえさん、だからそんなにちっこくて細いんだよ!: cậu nhóc, thảo...
  • おまじない

    n bùa may mắn/bùa/cầu may これは、あがらないためのおまじないだ: đây là bùa dùng để xua lũ bướm 憂うつな時には、木をたたいておまじないをしてみたら:...
  • おまけ

    [ お負け ] n sự giảm giá/sự khuyến mại/đồ tặng thêm khi mua hàng この商品に~が付く。: Hàng này có kèm theo hàng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top