Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

おもてプロセス

Tin học

[ 表プロセス ]

tiến trình tiền cảnh [foreground process]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • おもてプロセスグループ

    Tin học [ 表プロセスグループ ] nhóm tiến trình tiền cảnh [foreground process group]
  • おもてプロセスグループID

    Tin học [ 表プロセスグループID ] ID của nhóm tiến trình tiền cảnh [foreground process group ID]
  • おもとして

    [ 主として ] n đại bộ phận
  • おもに

    Mục lục 1 [ 主に ] 1.1 adv 1.1.1 chủ yếu/chính 2 [ 重荷 ] 2.1 / TRỌNG HÀ / 2.2 n 2.2.1 tải nặng/gánh nặng/vật nặng 3 Kinh tế...
  • おもねる

    Mục lục 1 exp 1.1 nịnh 2 exp 2.1 nịnh hót 3 exp 3.1 nịnh nọt 4 exp 4.1 siển 5 exp 5.1 siển nịnh exp nịnh exp nịnh hót exp nịnh...
  • おもみ

    Mục lục 1 [ 重み ] 1.1 n 1.1.1 trọng lượng/sức nặng 2 Tin học 2.1 [ 重み ] 2.1.1 độ đậm/độ dày [weight] [ 重み ] n trọng...
  • おもみぞ

    Kỹ thuật [ 主溝 ] đường rãnh chính
  • おもみづけ

    Kinh tế [ 重みづけ ] khoản phụ cấp thêm [weighting (MKT)]
  • おもしろくない

    [ 面白くない ] adj vô vị
  • おもしろい

    Mục lục 1 [ 面白い ] 1.1 n 1.1.1 dí dỏm 1.2 adj 1.2.1 thú vị/hay 1.3 adj 1.3.1 vui tính [ 面白い ] n dí dỏm adj thú vị/hay 彼の言い方が面白い:...
  • おもしろいはなし

    [ 面白い話 ] adj giai thoại
  • おもしろいほん

    [ 面白い本 ] adj sách hay
  • おもい

    Mục lục 1 [ 思い ] 1.1 n 1.1.1 ước muốn 1.1.2 tình cảm/tình yêu 1.1.3 suy nghĩ 1.1.4 cảm thấy 2 [ 重い ] 2.1 adj 2.1.1 trầm trọng...
  • おもいきった

    [ 思い切った ] adj quyết tâm/dứt khoát/quyết chí/mạnh mẽ/táo bạo 思い切ったことをしているという気がする :Cảm...
  • おもいきって

    [ 思い切って ] adv quyết tâm/dứt khoát/quyết chí/ dám 思い切って19インチの液晶モニタを買ってしまった :Tôi dám...
  • おもいきり

    Mục lục 1 [ 思い切り ] 1.1 n-vs 1.1.1 dứt khoát/quyết tâm/quyết chí/quyết định/hết mình/hết cỡ/mạnh 1.2 adv 1.2.1 ráng...
  • おもいきる

    [ 思い切る ] v5r ngã lòng/thất vọng/tuyệt vọng/từ bỏ/chán nản/quyết định/quyết tâm もう, そうと思い切ることにしました. :Bây...
  • おもいだす

    Mục lục 1 [ 思い出す ] 1.1 n 1.1.1 nhớ nhung 1.2 v5s 1.2.1 nhớ/nhớ về/nhớ ra/nghĩ về/liên tưởng tới/liên tưởng đến 1.3...
  • おもいつき

    [ 思い付き ] n ý nghĩ chợt đến 思いつきの発言: nói ra khi ý nghĩ vừa chợt đến
  • おもいつく

    Mục lục 1 [ 思い付く ] 1.1 v5k 1.1.1 nhớ ra/nghĩ ra 1.1.2 nghĩ ra/nảy ra/thai nghén [ 思い付く ] v5k nhớ ra/nghĩ ra (ふと)思い付く〔不可能な計画などを〕 :Nhớ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top