- Từ điển Nhật - Việt
おもいつく
Mục lục |
[ 思い付く ]
v5k
nhớ ra/nghĩ ra
- (ふと)思い付く〔不可能な計画などを〕 :Nhớ ra (một kế hoạch không có khả năng thực hiện)
nghĩ ra/nảy ra/thai nghén
- (人)がはたと[不意に]答えを思い付く。 :Giải pháp có thể nảy ra trong ai đó vào một khoảnh khắc bất ngờ
- ~の解決策を苦心の末に思い付く :Nghĩ ra cách giải quyết sau khi đã lao tâm khổ tứ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
おもいで
[ 思い出 ] n sự hồi tưởng/hồi ức/sự nhớ lại 今日のことはいい思い出になるでしょう: việc hôm nay sẽ trở thành... -
おもいとどまる
[ 思いとどまる ] v5r bỏ ý nghĩ (人)の主張を否認するのを思いとどまる :hãy bỏ ý nghĩ phủ nhận chủ trương của... -
おもいなおす
[ 思い直す ] v5s, vt nghĩ lại/thay đổi ý định/thay đổi quyết định 靴がないから自分の不幸を呪っていたが、足のない人に出会って考えを変えた。/自分より悪い状況にいる人を見て、自分の置かれている状況を思い直す。 :Tôi... -
おもいにくい
[ 思いにくい ] v5r khó nghĩ -
おもいがけない
[ 思いがけない ] adj ngoài dự tính/chẳng ngờ 途中までいくと思いがけなく雨にあいました:chẳng ngờ đi tới nửa đường... -
おもいふたんをかける
[ 重い負担をかける ] adj đa mang -
おもいあたる
Mục lục 1 [ 思い当たる ] 1.1 v5r 1.1.1 đoán rằng/phán đoán/phỏng đoán/suy đoán/nghĩ ra 1.1.2 chợt nghĩ tới/tưởng tượng... -
おもいあがる
[ 思い上がる ] v5r trở nên tự mãn/trở nên kiêu ngạo 成績が上がったからといって思い上がってはならない: không thể... -
おもいこしょう
Tin học [ 重い故障 ] hỏng nặng/sự cố nặng [hard failure] -
おもいこむ
Mục lục 1 [ 思い込む ] 1.1 v5m 1.1.1 tin rằng 1.1.2 suy ngẫm 1.1.3 nhồi sọ 1.1.4 nhận rõ 1.1.5 nghĩ rằng/cho rằng [ 思い込む... -
おもいうかぶ
[ 思い浮かぶ ] v5b hồi tưởng lại/nhớ lại/nhớ ra/xuất hiện trong đầu/nghĩ đến/nảy ra trong đầu/nghĩ ra ディズニーというとまず思い浮かぶのはディズニーランドです :Điều... -
おもいやり
Mục lục 1 [ 思いやり ] 1.1 n 1.1.1 sự thông cảm 1.1.2 quan tâm/để ý [ 思いやり ] n sự thông cảm 思いやりの深い人: một... -
おもう
Mục lục 1 [ 思う ] 1.1 v5u 1.1.1 tưởng niệm 1.1.2 tưởng 1.1.3 suy nghĩ 1.1.4 nhớ đến/cho rằng 1.1.5 nghĩ suy 1.1.6 nghĩ 1.1.7 mong/mong... -
おもうぞんぶん
Mục lục 1 [ 思う存分 ] 1.1 adv 1.1.1 thỏa thích 1.1.2 tận tình/nhiệt tình/chăm chú/ trọn vẹn 1.1.3 hết sức/thả phanh/hết... -
おもうしこみくちすう
Kinh tế [ お申込み口数 ] đơn vị quyền nhận lãi trong đầu tư tín thác [Unit] Category : 投資信託 Explanation : 投資信託の受益権の単位。お申込み口数ともいう。///投資信託は設定時に1口1円等で元本が設定され、その場合、基準価額は1万口あたりの価額で表される。 -
おもさ
Mục lục 1 [ 重さ ] 1.1 n 1.1.1 khối lượng/trọng lượng/sức nặng/cân nặng 2 Kỹ thuật 2.1 [ 重さ ] 2.1.1 độ nặng [weight]... -
おもかげ
[ 面影 ] n ngoại hình/hình ảnh/bóng dáng/dấu vết/dấu tích (人)の昔の美しさの面影: bóng dáng của vẻ đẹp năm xưa... -
おもろい
adj hấp dẫn/thú vị (từ địa phương dùng ở khu vực Kansai) Ghi chú: thổ ngữ của người Kansai -
おもわず
[ 思わず ] adv bất giác/bất chợt おもわずに涙が出た: bất giác rơi nước mắt -
おもわく
Mục lục 1 [ 思わく ] 1.1 n 1.1.1 ý kiến/quan điểm 1.1.2 dụng ý 1.1.3 đầu cơ 1.1.4 cách nghĩ/cách nhìn nhận 2 [ 思惑 ] 2.1 n...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.