Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

おやすみ

[ お休み ]

exp

chúc ngủ ngon (nói với người thân, không lịch sự)
分かった、そうする。おやすみ、お父さん!: con hiểu rồi bố ạ. Con sẽ làm như vậy. Chúc bố ngủ ngon
彼女は彼につかの間のおやすみのキスをした: cô ấy trao cho anh ta một nụ hôn chúc ngủ ngon

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • おやすみなさい

    [ お休みなさい ] int, exp chúc ngủ ngon (cách nói lịch sự với người ngoài) ホワイトさん。お母さんに電話しておやすみなさい言っていいですか?:...
  • おやプログラム

    Tin học [ 親プログラム ] máy chủ [host] Explanation : Trong mạng máy tính và viễn thông, đây là máy tính thực hiện các chức...
  • おやプロセス

    Tin học [ 親プロセス ] tiến trình cha [parent process]
  • おやプロセスID

    Tin học [ 親プロセスID ] ID của tiến trình cha [parent process ID]
  • おやディレクトリ

    Tin học [ 親ディレクトリ ] thư mục mẹ/thư mục cha [parent directory] Explanation : Trong thư mục của DOS, đây là thư mục cấp...
  • おやエントリ

    Tin học [ 親エントリ ] mục cha [parent-entry]
  • おやようそ

    Tin học [ 親要素 ] phần tử chứa [containing element]
  • おやゆずり

    [ 親譲り ] n sự thừa hưởng từ cha mẹ/sự thừa kế từ cha mẹ 彼の道楽は親譲りだ: tính hoang phí của anh ta là được...
  • おやゆび

    Mục lục 1 [ 親指 ] 1.1 n 1.1.1 ngón tay cái 1.1.2 ngón cái [ 親指 ] n ngón tay cái 親指しゃぶりをする赤ちゃん :Đứa bé...
  • おゆ

    Mục lục 1 [ お湯 ] 1.1 n 1.1.1 tắm nước nóng 1.1.2 nước sôi 1.1.3 nước nóng [ お湯 ] n tắm nước nóng 近所の銭湯で熱いお湯につかるのが大好きだ:...
  • おゆをわかす

    Mục lục 1 [ お湯を沸かす ] 1.1 n 1.1.1 chần 1.2 exp 1.2.1 đun sôi [ お湯を沸かす ] n chần exp đun sôi 500ccのお湯を沸かす:...
  • ずらっと

    adv trong một dòng kẻ/trong một hàng/trong một dãy
  • ずらす

    Mục lục 1 v5s 1.1 kéo dài thêm/hoãn thêm/rời ra/tiến dịch ra/lùi (thời gian) 2 v5s 2.1 kéo ra/đẩy dịch ra v5s kéo dài thêm/hoãn...
  • ずらり

    adv Hàng dài
  • ずらりと

    adv trong một dòng kẻ/trong một hàng/trong một dãy
  • おる

    Mục lục 1 [ 居る ] 1.1 v5r, hum, uk 1.1.1 có/ở/sống/có mặt 2 [ 織る ] 2.1 v5r 2.1.1 dệt 3 [ 折る ] 3.1 v5r 3.1.1 uốn 3.1.2 làm vỡ/làm...
  • ずるずる

    Mục lục 1 vs, adv 1.1 kéo dài mãi/dùng dà dùng dằng không kết thúc được 2 adj-na, adv 2.1 soàn soạt (húp, uống...) 3 vs, adv...
  • おるだむつぎて

    Kỹ thuật [ オルダム継手 ] cách mắc/kiểu mắc Oldham [Oldham coupling]
  • ずるがしこい

    Mục lục 1 [ ずる賢い ] 1.1 adj-na 1.1.1 ranh mãnh/quỷ quyệt/láu cá 2 [ 狡賢い ] 2.1 adj-na 2.1.1 ranh mãnh/quỷ quyệt/láu cá [...
  • ずるい

    Mục lục 1 [ 狡い ] 1.1 adj, uk 1.1.1 ranh mãnh/quỷ quyệt/láu cá 1.2 n 1.2.1 đa mưu 1.3 n 1.3.1 gian 1.4 n 1.4.1 giảo quyệt 1.5 n 1.5.1...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top