- Từ điển Nhật - Việt
おりる
Mục lục |
[ 下りる ]
v1
nhận được (sự cho phép)/được phép
- 学部新設の許可が下りた。: Đã được phép thành lập khoa mới.
hạ (xuống)/đi (xuống)
- 幕が下りる。: Màn hạ.
- その山は登るよりも下りる方が大変だった。: Xuống ngọn núi đó vất vả hơn lên núi rất nhiều.
- 豪華船からたくさんの人が下りてきた。: Rất nhiều người xuống từ con thuyền sang trọng đó.
[ 降りる ]
n
xuống
sập
rủ
hạ
bước xuống
v1
xuống (xe, núi)
- 彼女は駅前でタクシーを降りた。: Cô ấy xuống tắcxi trước cửa ga.
- 次の駅で降りますからどうぞお座りください。: Tôi sẽ xuống ga tới nên xin mời hãy ngồi chỗ này.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
おめだま
[ お目玉 ] n rầy la/trách mắng/chửi rủa/mắng/quát ~からお目玉を食らう: Bị ai rầy la (主語から)お目玉を食らう:... -
おめでたい
Mục lục 1 [ お芽出度い ] 1.1 n, uk 1.1.1 sự kiện trọng đại/tin vui/chuyện đáng chúc mừng/ngu ngốc/ngu dại 2 [ お目出度い... -
おめでとう
[ お目出度う ] n, uk chúc mừng/xin chúc mừng/mừng 契約が(うまく)まとまっておめでとう: chúc mừng ký hợp đồng thuận... -
おめでとうございます
Mục lục 1 [ お目出度う ] 1.1 int 1.1.1 chúc mừng/xin chúc mừng/mừng 1.2 exp 1.2.1 xin chúc mừng! [ お目出度う ] int chúc mừng/xin... -
おめにかかる
Mục lục 1 [ お目にかかる ] 1.1 exp 1.1.1 gặp gỡ/đương đầu 2 [ お目に掛かる ] 2.1 exp 2.1.1 gặp gỡ/đương đầu [ お目にかかる... -
おめみえ
[ お目見得 ] n khán giả/thính giả/sự xuất hiện/sự trình diện まもなく電気自動車が街角にお目見えするだ -
おめし
[ お召し ] n lệnh gọi ai đến/lệnh triệu tập/ăn uống/xơi (kính ngữ)/đáp ứng/thỏa mãn/thích こちらでお召しあがりですか?お持ち帰りですか?:... -
おめしもの
[ お召し物 ] n trang phục/đồ mặc Ghi chú: cách nói theo kính ngữ -
おめこ
n, X, col sự giao hợp/sự giao cấu -
おめこする
vs giao hợp/giao cấu -
おめい
[ 汚名 ] n ô danh/tiếng xấu 君が裏切り者の汚名をすすぐには時間がかかるだろう。: Chắc là phải mất nhiều thời... -
おめかし
n sự trưng diện/sự chải chuốt/người trưng diện/người chải chuốt わー。みんなおめかししてる!: mọi người trông... -
おめかしする
vs trưng diện/chải chuốt/diện/đóng bộ パーティーへ行くのにおめかしする: diện áo quần đi đự tiệc よそ行きの服でおめかしする:... -
ずめん
Mục lục 1 [ 図面 ] 1.1 n 1.1.1 bản vẽ 2 Kỹ thuật 2.1 [ 図面 ] 2.1.1 bản vẽ [drawing] [ 図面 ] n bản vẽ Kỹ thuật [ 図面... -
ずめんかいていつうち
Kỹ thuật [ 図面改訂通知 ] sự thông báo sửa đổi bản vẽ [engineering change notice] -
おろおろ
n hoảng hốt/bàng hoàng/cuống cuồng/quýnh lên/hoảng sợ/phát hoảng/cuống quýt/luống cuống/lúng túng/hốt hoảng -
おろおろする
vs hoảng hốt/bàng hoàng/cuống cuồng/quýnh lên/hoảng sợ/phát hoảng/cuống quýt/luống cuống/lúng túng/hốt hoảng ~した声で叫ぶ。: Kêu... -
ずろく
Tin học [ 図録 ] tập bản đồ [atlas] -
おろそか
Mục lục 1 [ 疎か ] 1.1 adj-na 1.1.1 thờ ơ/không quan tâm/lãng quên/lãng phí/sao lãng 1.2 n 1.2.1 thờ ơ/không quan tâm/lờ đi/lãng... -
おろちょろする
vs thơ thẩn/đi dạo/đi lang thang không mục đích
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.