Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

おんきょうカプラー

Tin học

[ 音響カプラー ]

bộ nối âm [acoustic coupler]
Explanation: Modem có các bộ phận hình chén lắp xung quanh ống nghe và ống nói máy điện thoại. Các bộ phận hình chén này chứa một micrô và một loa để biến đổi các tín hiệu số của máy tính thành âm thanh và ngược lại. Cùng với việc xử dụng ngày càng nhiều các ghép nối điện thoại theo môđun, các modem mắc trực tiếp đã loại bỏ hẳn các modem nối âm kiểu này.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • おんきゅう

    Mục lục 1 [ 恩給 ] 1.1 n 1.1.1 lương hưu/trợ cấp 1.1.2 hưu bổng [ 恩給 ] n lương hưu/trợ cấp 恩給をもらう: Nhận tiền...
  • おんくん

    [ 音訓 ] n cách đọc chữ Hán/âm ON và âm KUN của chữ Hán trong tiếng Nhật 音訓表: Bảng hướng dẫn cách đọc âm KUN và...
  • おんそく

    Kỹ thuật [ 音速 ] tốc độ âm thanh [Sound speed]
  • おんだん

    Mục lục 1 [ 温暖 ] 1.1 adj-na 1.1.1 ấm/ấm áp 1.2 n 1.2.1 ấm/ấm áp/nóng [ 温暖 ] adj-na ấm/ấm áp 日本の温暖な気候を抜きにしては日本文化は語れない。:...
  • おんち

    Mục lục 1 [ 音痴 ] 1.1 adj-na 1.1.1 mù nhạc/kém về âm điệu/mù tịt về âm nhạc/mù âm nhạc 1.2 n 1.2.1 sự mù tịt về âm...
  • おんちょう

    Mục lục 1 [ 音調 ] 1.1 n 1.1.1 điệu 1.1.2 cung bậc [ 音調 ] n điệu cung bậc
  • おんちゅう

    [ 御中 ] n kính thưa/kính gửi カスタマサービス御中(レ/頭語): Kính gửi Phòng chăm sóc khách hàng (câu mở đầu trong thư)...
  • おんてい

    Mục lục 1 [ 音程 ] 1.1 n 1.1.1 điệu 1.1.2 bực 1.1.3 bậc [ 音程 ] n điệu 正しい音程で歌う: hát đúng điệu このギターは音程が狂っている。:...
  • おんとう

    Mục lục 1 [ 穏当 ] 1.1 adj-na 1.1.1 ôn hoà/hợp lý/chính đáng 1.2 n 1.2.1 sự ôn hoà [ 穏当 ] adj-na ôn hoà/hợp lý/chính đáng...
  • おんど

    Mục lục 1 [ 温度 ] 1.1 n 1.1.1 ôn độ 1.1.2 nhiệt độ 1.1.3 độ ẩm 2 Kỹ thuật 2.1 [ 温度 ] 2.1.1 nhiệt độ [Temperature] [ 温度...
  • おんどく

    Mục lục 1 [ 音読 ] 1.1 n 1.1.1 đọc to/đọc lên thành tiếng/đọc thành tiếng 2 [ 音読する ] 2.1 vs 2.1.1 đọc to [ 音読 ] n...
  • おんどそくてい

    Kỹ thuật [ 温度測定 ] sự đo nhiệt độ [temperature measurement]
  • おんどぶんぷ

    Kỹ thuật [ 温度分布 ] sự phân bổ nhiệt độ [temperature distribution,temperature profile]
  • おんどへんか

    Kỹ thuật [ 温度変化 ] sự thay đổi nhiệt độ [temperature change]
  • おんどがあがる

    [ 温度が上がる ] exp nhiệt độ lên 一番暑い時で、40度まであがることもある。: Lúc nóng nhất, nhiệt độ có thể...
  • おんどがさがる

    [ 温度が下がる ] exp nhiệt độ xuống 一番寒い時で、マイナス5度まで下がることがある。: Lúc lạnh nhất, nhiệt...
  • おんどしけん

    Kỹ thuật [ 温度試験 ] thí nghiệm về nhiệt độ [temperature test]
  • おんどけい

    Mục lục 1 [ 温度計 ] 1.1 exp 1.1.1 ôn độ kế 1.1.2 nhiệt kế 1.1.3 nhiệt độ kế 2 Kỹ thuật 2.1 [ 温度計 ] 2.1.1 nhiệt kế...
  • おんどこうばい

    Kỹ thuật [ 温度勾配 ] đường dốc nhiệt độ [temperature gradient] Category : đúc [鋳造] Explanation : 鋳物や溶湯中の各位置間における単位長さあたりの温度差(=単位 K/mm)
  • おんどり

    Mục lục 1 [ 雄鶏 ] 1.1 n 1.1.1 gà trống 2 [ 雄鳥 ] 2.1 n 2.1.1 con gà trống [ 雄鶏 ] n gà trống 毎朝雄鳥の鳴き声で起こされた:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top