Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

おんだん

Mục lục

[ 温暖 ]

adj-na

ấm/ấm áp
日本の温暖な気候を抜きにしては日本文化は語れない。: Không thể kể đầy đủ về văn hóa Nhật nếu bỏ qua khí hậu ấm áp của Nhật Bản.
温暖な気候: khí hậu ấm áp

n

ấm/ấm áp/nóng
とても心配ね。最近、地球温暖化に関する問題がたくさんあるもの: Tôi thực sự rất lo lắng. Gần đây, có rất nhiều vấn đề liên quan đến hiện tượng trái đất nóng lên
温暖化効果: hiện tượng trái đất nóng lên
地球温暖化: hiện tượng trái đất nóng lên
3月は、始めは厳しいが終わりは温暖。: đầu tháng 3 vẫn còn rất lạnh, n

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • おんち

    Mục lục 1 [ 音痴 ] 1.1 adj-na 1.1.1 mù nhạc/kém về âm điệu/mù tịt về âm nhạc/mù âm nhạc 1.2 n 1.2.1 sự mù tịt về âm...
  • おんちょう

    Mục lục 1 [ 音調 ] 1.1 n 1.1.1 điệu 1.1.2 cung bậc [ 音調 ] n điệu cung bậc
  • おんちゅう

    [ 御中 ] n kính thưa/kính gửi カスタマサービス御中(レ/頭語): Kính gửi Phòng chăm sóc khách hàng (câu mở đầu trong thư)...
  • おんてい

    Mục lục 1 [ 音程 ] 1.1 n 1.1.1 điệu 1.1.2 bực 1.1.3 bậc [ 音程 ] n điệu 正しい音程で歌う: hát đúng điệu このギターは音程が狂っている。:...
  • おんとう

    Mục lục 1 [ 穏当 ] 1.1 adj-na 1.1.1 ôn hoà/hợp lý/chính đáng 1.2 n 1.2.1 sự ôn hoà [ 穏当 ] adj-na ôn hoà/hợp lý/chính đáng...
  • おんど

    Mục lục 1 [ 温度 ] 1.1 n 1.1.1 ôn độ 1.1.2 nhiệt độ 1.1.3 độ ẩm 2 Kỹ thuật 2.1 [ 温度 ] 2.1.1 nhiệt độ [Temperature] [ 温度...
  • おんどく

    Mục lục 1 [ 音読 ] 1.1 n 1.1.1 đọc to/đọc lên thành tiếng/đọc thành tiếng 2 [ 音読する ] 2.1 vs 2.1.1 đọc to [ 音読 ] n...
  • おんどそくてい

    Kỹ thuật [ 温度測定 ] sự đo nhiệt độ [temperature measurement]
  • おんどぶんぷ

    Kỹ thuật [ 温度分布 ] sự phân bổ nhiệt độ [temperature distribution,temperature profile]
  • おんどへんか

    Kỹ thuật [ 温度変化 ] sự thay đổi nhiệt độ [temperature change]
  • おんどがあがる

    [ 温度が上がる ] exp nhiệt độ lên 一番暑い時で、40度まであがることもある。: Lúc nóng nhất, nhiệt độ có thể...
  • おんどがさがる

    [ 温度が下がる ] exp nhiệt độ xuống 一番寒い時で、マイナス5度まで下がることがある。: Lúc lạnh nhất, nhiệt...
  • おんどしけん

    Kỹ thuật [ 温度試験 ] thí nghiệm về nhiệt độ [temperature test]
  • おんどけい

    Mục lục 1 [ 温度計 ] 1.1 exp 1.1.1 ôn độ kế 1.1.2 nhiệt kế 1.1.3 nhiệt độ kế 2 Kỹ thuật 2.1 [ 温度計 ] 2.1.1 nhiệt kế...
  • おんどこうばい

    Kỹ thuật [ 温度勾配 ] đường dốc nhiệt độ [temperature gradient] Category : đúc [鋳造] Explanation : 鋳物や溶湯中の各位置間における単位長さあたりの温度差(=単位 K/mm)
  • おんどり

    Mục lục 1 [ 雄鶏 ] 1.1 n 1.1.1 gà trống 2 [ 雄鳥 ] 2.1 n 2.1.1 con gà trống [ 雄鶏 ] n gà trống 毎朝雄鳥の鳴き声で起こされた:...
  • おんな

    Mục lục 1 [ 女 ] 1.1 / NỮ / 1.2 n 1.2.1 phụ nữ/con gái/cô gái/đàn bà/nữ [ 女 ] / NỮ / n phụ nữ/con gái/cô gái/đàn bà/nữ...
  • おんなのひと

    [ 女の人 ] n phụ nữ/đàn bà/nữ 帽子をかぶった女の人のかげにいる背の高い男の人が私のことを見ている。 :Người...
  • おんなのこ

    [ 女の子 ] n cô gái/cô bé ちょう結びのリボンをよく髪に付けている女の子 :Cô bé hay cài bờm có nơ trên tóc どこにでもいそうな気立ての良い女の子 :Ở...
  • おんなのせんせい

    [ 女の先生 ] n cô giáo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top