Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

おんどけい

Mục lục

[ 温度計 ]

exp

ôn độ kế
nhiệt kế
nhiệt độ kế

Kỹ thuật

[ 温度計 ]

nhiệt kế đo nhiệt độ [Mercury thermometer]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • おんどこうばい

    Kỹ thuật [ 温度勾配 ] đường dốc nhiệt độ [temperature gradient] Category : đúc [鋳造] Explanation : 鋳物や溶湯中の各位置間における単位長さあたりの温度差(=単位 K/mm)
  • おんどり

    Mục lục 1 [ 雄鶏 ] 1.1 n 1.1.1 gà trống 2 [ 雄鳥 ] 2.1 n 2.1.1 con gà trống [ 雄鶏 ] n gà trống 毎朝雄鳥の鳴き声で起こされた:...
  • おんな

    Mục lục 1 [ 女 ] 1.1 / NỮ / 1.2 n 1.2.1 phụ nữ/con gái/cô gái/đàn bà/nữ [ 女 ] / NỮ / n phụ nữ/con gái/cô gái/đàn bà/nữ...
  • おんなのひと

    [ 女の人 ] n phụ nữ/đàn bà/nữ 帽子をかぶった女の人のかげにいる背の高い男の人が私のことを見ている。 :Người...
  • おんなのこ

    [ 女の子 ] n cô gái/cô bé ちょう結びのリボンをよく髪に付けている女の子 :Cô bé hay cài bờm có nơ trên tóc どこにでもいそうな気立ての良い女の子 :Ở...
  • おんなのせんせい

    [ 女の先生 ] n cô giáo
  • おんならしい

    [ 女らしい ] adj đúng là phụ nữ/đầy nữ tính/yểu điệu dịu dàng/đúng là đàn bà/nữ tính ボディービルのトレーニングの後、私は強くなった気がしましたが、同時に女らしい気持ちにもなりました。 :Sau...
  • おんにそむく

    [ 恩に背く ] n bội ân
  • おんばん

    [ 音盤 ] n đĩa nhựa
  • おんぱ

    Tin học [ 音波 ] sóng âm thanh [sound wave]
  • おんびん

    [ 穏便 ] n, adj-na khoan dung 学校当局はそのカンニング事件を穏便に済ませた。: Nhà trường xử lý vụ gian lận đó một...
  • おんぶ

    Mục lục 1 [ 負んぶ ] 1.1 n 1.1.1 cõng/địu 2 [ 負んぶする ] 2.1 vs 2.1.1 địu/cõng [ 負んぶ ] n cõng/địu (人)におんぶされている赤ちゃん:...
  • おんぼろ

    Mục lục 1 adj-no 1.1 sờn/mòn/hư hỏng/xấu/tồi tàn/tiều tuỵ/xuống cấp 2 adj-no 2.1 xoàng xĩnh/rách nát/tả tơi/lôi thôi adj-no...
  • おんみょうどう

    Mục lục 1 [ 陰陽道 ] 1.1 / ÂM DƯƠNG ĐẠO / 1.2 n 1.2.1 thuyết âm dương [ 陰陽道 ] / ÂM DƯƠNG ĐẠO / n thuyết âm dương 陰陽道は古代中国の陰陽五行説に基づいて扱った方術:Thuyết...
  • おんがく

    Mục lục 1 [ 音楽 ] 1.1 n 1.1.1 ca nhạc 1.1.2 âm nhạc/nhạc 2 Tin học 2.1 [ 音楽 ] 2.1.1 âm nhạc [music] [ 音楽 ] n ca nhạc âm nhạc/nhạc...
  • おんがくきょうし

    [ 音楽教師 ] n nhạc sư
  • おんがくとばるー

    [ 音楽とバルー ] n vũ khúc
  • おんがくのちょうし

    [ 音楽の調子 ] n điệu nhạc
  • おんがくのさいのう

    [ 音楽の才能 ] n năng khiếu đối với âm nhạc 彼は音楽の才能がある。: Anh ấy có năng khiếu đối với âm nhạc.
  • おんがくいん

    [ 音楽院 ] n nhạc viện
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top